Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
353 Cards in this Set
- Front
- Back
sythetic |
nhân tạo |
|
stumble on/ stumble across/ upon smt |
tình cờ |
|
solidify |
hoá rắn, đông lại |
|
viable |
possible, feasible, |
|
substitute |
thay thế dc |
|
sludge |
bùn |
|
excretion |
bài tiết |
|
outrageously |
thái quá |
|
excretion |
bài tiết |
|
grasp |
sự hiểu biết |
|
assure |
đảm bảo |
|
firce |
dữ tợn |
|
clamour for |
kêu gọi |
|
foster |
promte |
|
foster |
promte |
|
detection |
khám phá, dò ra |
|
foster |
promte |
|
detection |
khám phá, dò ra |
|
tenuous |
mong manh, nhỏ |
|
adopt |
accept |
|
adopt |
accept |
|
radically |
triệt để |
|
resemble |
giống |
|
resemble |
giống |
|
orbit |
quỹ đạo |
|
severe |
dữ dội |
|
severe |
dữ dội |
|
attenuate |
giảm, suy nhược |
|
monitor |
kiểm tra, tính toán,quan sát |
|
superior |
hách dịch ng có địa vị cao hơn |
|
dry, arid, waterless |
parched |
|
prior |
trước |
|
terrestrial |
trên cạn |
|
retool |
trang bị lại |
|
returnee |
người trở về |
|
descend from |
có nguồn gốc từ |
|
descend from |
có nguồn gốc từ |
|
cluster of |
group |
|
evolve |
develop, grow |
|
evolve |
develop, grow |
|
primeval |
nguyên thuỷ |
|
constitute |
cấu tạo |
|
streamlined body |
dáng thuân |
|
relatively |
tương đối |
|
ventilation |
sự thông hơi, thông khí sự lọc máu bằng dưỡng khí |
|
ventilation |
sự thông hơi, thông khí sự lọc máu bằng dưỡng khí |
|
auditory |
thính giác |
|
ventilation |
sự thông hơi, thông khí sự lọc máu bằng dưỡng khí |
|
auditory |
thính giác |
|
deficit |
thiếu hụt hoặc khuyết |
|
ventilation |
sự thông hơi, thông khí sự lọc máu bằng dưỡng khí |
|
auditory |
thính giác |
|
deficit |
thiếu hụt hoặc khuyết |
|
exacerbate |
làm trầm trọng thêm |
|
evaluate |
đánh giá, ước lượng |
|
interlink |
liên kết với nhau |
|
sensory |
giác quan |
|
indicative |
biểu thị |
|
indicative |
biểu thị |
|
sustain |
maintain |
|
inhibition |
ức chế (disinhibition) |
|
penetrate |
xâm nhập |
|
to date |
up to now |
|
imperative |
bắt buộc |
|
promulgate |
ban hành |
|
outperformed |
vượt trội |
|
innermost |
trong cùng, ở tận đáy lòng |
|
innermost |
trong cùng, ở tận đáy lòng |
|
latitude |
vĩ độ |
|
desolate |
hoang vắng |
|
astronomical |
thiên văn |
|
thwart |
cản trở |
|
cosmic |
rộng mênh mông, vũ trụ |
|
imply |
bao hàm, ngụ ý |
|
afflict |
hành hạ |
|
afflict |
hành hạ |
|
Arthritis |
viêm khớp |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Counter Productive |
phản tác dụng |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Counter Productive |
phản tác dụng |
|
Caloric Intake |
lươngj cacbon hấp thụ |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Counter Productive |
phản tác dụng |
|
Caloric Intake |
lươngj cacbon hấp thụ |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Algae |
tảo |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Counter Productive |
phản tác dụng |
|
Caloric Intake |
lươngj cacbon hấp thụ |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Algae |
tảo |
|
Radiation |
bức xạ |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |
|
Prescribe |
kê thuốc |
|
Dysentery |
tả lị |
|
Sanitation |
vệ sinh |
|
Malaria |
sốt rét |
|
Prone To |
dễ mắc |
|
Well-Being |
cường thịnh |
|
Eyesight |
tầm nhìn |
|
Polio |
hủi |
|
Reemerging |
tái phát |
|
Counter Productive |
phản tác dụng |
|
Caloric Intake |
lươngj cacbon hấp thụ |
|
Chronic |
mãn tính |
|
Algae |
tảo |
|
Radiation |
bức xạ |
|
Capricious |
thay đổi |
|
Fatigue |
kiệt sức |
|
lifespan |
tuổi thọ |
|
longevity |
tuổi thọ 2 |
|
Immortality |
bất tử |
|
Metabolism |
quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular |
tim mạch |
|
Inject |
tiêm |
|
Distress |
đau khổ |