Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
absenteeism |
. vắng mặt không lý do
|
|
chronic |
mãn tính |
|
confine |
giới hạn |
|
consultancy |
công ty tư vấn |
|
cumulative |
tích luỹ |
|
debunk |
lật tẩy, bóc trần |
|
disturb |
làm phiền |
|
engaged |
có hứng thú với; bị làm cho bận rộn |
|
enterprise |
doanh nghiệp |
|
epidemiologist |
nhà bệnh dịch học |
|
franticness |
sự điên cuồng |
|
frenzied |
điên cuồng |
|
lift |
nâng cao |
|
overcommit |
cam kết quá khả năng |
|
prerogative |
đặc quyền |
|
procrastination |
trì hoãn, chần chừ |
|
proficient |
có kinh nghiệm |
|
resilience |
tính kiên cường, khả năng mau phục hồi |