Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
To cut |
Cắt |
|
To park |
Đậu xe Gửi xe Giữ xe |
|
To take ... to |
Dẫn ... đi |
|
To force |
Bắt |
|
Still have To remain |
Còn |
|
To run out of To end |
Hết |
|
To choose |
Chọn |
|
To sit |
Ngồi |
|
To lay down |
Nằm |
|
To return |
Quay lại |
|
To open |
Mở |
|
To close |
Đóng |
|
To wear |
Mặc |
|
To wait |
Chờ |
|
To scold To yell To shout |
La |
|
To sightsee |
Tham quan |
|
|
Cửa hàng quần áo |
|
|
Ngân hàng |
|
|
Chỗ đậu xe Bãi đậu xe |
|
|
Bảo tàng |
|
|
Nhà thờ |
|
|
Công viên |
|
|
Bưu điện |
|
|
Rạp phim Rạp chiếu phim |
|
|
Nhà hát Rạp hát |
|
|
Sự kiện |
|
|
Ga Nhà ga |
|
|
Bến xe |
|
|
Sân bay |
|
|
Chùa |
|
|
Siêu thị điện máy |
|
|
Tiệm hớt tóc |
|
|
Tiệm sửa xe |
|
|
Tiệm tạp hóa |
|
|
Trung tâm mua sắm |
|
|
Trường học Trường |
|
A place |
Nơi Chỗ |
|
Ticket |
Vé |
|
A time slot (for shows) |
Suất |
|
A ride |
Chuyến (xe, đi, bay,...) |
|
Balcony |
Ban công |
|
Service |
Dịch vụ |
|
Trousers Pants |
Cái quần |
|
Chore Housework |
Việc nhà |
|
An apple |
Trái táo |
|
A bed |
Cái giường |
|
They / People |
Người ta |
|
Public |
Công cộng |
|
Around |
Xung quanh |
|
Upstair |
Trên lầu |
|
Long |
Dài |
|
Total |
Tổng cộng |