Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
Vampire kiss |
Hôn vào cổ |
|
Eskimo kiss |
hôn kiểu cọ mũi |
|
Kiss on the cheek |
hôn vào má |
|
kiss on the hand |
hôn tay |
|
Spider man kiss |
Hôn ngược đầu |
|
French style kiss |
Hôn kiểu Pháp (hôn sâu) |
|
earlobe kiss |
hôn vào tai |
|
Blow a kiss |
Hôn gió |
|
Hug |
Ôm |
|
Hold hand |
Nắm tay |
|
Confident |
Tự tin |
|
Lonely |
Cô đơn |
|
Dating |
Hẹn hò |
|
Flirt |
Tán tỉnh |
|
Take care |
Chăm sóc |
|
Make up |
Trang điểm |
|
Go out |
Hẹn hò ở ngoài |
|
Happy |
Vui |
|
Couple |
Cặp đôi |
|
Shy |
Ngại ngùng |
|
Break up |
Chia tay |
|
Jealous |
Ghen tuông |
|
One-sided love |
Yêu đơn phương |
|
Sad |
Buồn |
|
look/see/watch |
nhìn |
|
Vow |
Cầu hôn |
|
Triangle love |
Tình tay ba |
|
Unconditional love |
Tình yêu không điều kiện |
|
Love at the first sight |
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên (tình yêu sét đánh) |
|
Cupboard love |
Tình yêu có điều kiện, vụ lợi, yêu để đào mỏ |
|
Puppy love |
Tình yêu chưa chín chắn, tình yêu trẻ con |
|
lovey dovey |
tình yêu mang tính thích thể hiện cho mọi người biết |
|
Made for each other/ born to each other |
Sinh ra là để dành cho nhau |
|
Love rat |
Sở khanh |
|
Let your heart rule your head |
Để tình cảm lấn át lý trí |
|
Crazy in love |
Yêu điên cuồng (rất yêu) |
|
Ashamed |
Xấu hổ |
|
Tree |
Cây |
|
Bird |
Chim |
|
Butterfly |
Bươm bướm |
|
Boy |
Con trai |
|
Girl |
Con gái |
|
Feel |
Cảm thấy |
|
Human |
Con người |
|
Root |
Rễ cây |
|
Branch |
Cành cây |
|
Trunk |
Thân cây |
|
Grow |
Mọc, phát triển |
|
widow
|
bà góa |
|
widower |
người đàn ông góa vợ |
|
once in a life time |
một lần trong đời |