Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
71 Cards in this Set
- Front
- Back
motivate
|
thúc đẩy
|
|
demonstrate
|
chứng minh
|
|
power
|
quyền lực
|
|
salary
|
lương
|
|
relative clause
|
mệnh đề quan hệ
|
|
pronoun
|
đại từ
|
|
psychologist
|
nhà tâm lý học
|
|
aesthetic
|
coó khiếu thẩm mỹ
|
|
religious
|
có tôn giáo, mộ đạo
|
|
theoretical
|
lý thuyết
|
|
deserve
|
xứng đáng
|
|
commercial
|
thương mại
|
|
artist
|
nghệ sĩ
|
|
fetch
|
bán được
|
|
telescope
|
kính thiên văn
|
|
opportunity
|
cơ hội
|
|
purpose
|
mục đích
|
|
mediate
|
ngẫm nghĩ, suy ngẫm
|
|
detail
|
chi tiết
|
|
spade
|
cái mai cái thuổng
|
|
saucepan
|
cái xoong
|
|
camcorder
|
máy quay
|
|
impress
|
gây ấn tượng
|
|
achieve
|
đạt được
|
|
nod
|
gật đầu
|
|
compliment
|
khen ngợi
|
|
spider-gram
|
sơ đồ hình nhện
|
|
sportlight
|
tập trung sự chú ý
|
|
fold
|
gấp, khoanh tay
|
|
contact
|
giao tiếp, tiếp xúc
|
|
culture
|
văn hóa
|
|
secret
|
bí mật
|
|
cocktail
|
tiệc đứng
|
|
patiently
|
kiên nhẫn
|
|
technique
|
kỹ thuật
|
|
sub-titile
|
phụ đề
|
|
mumble
|
nói lý nhí
|
|
receive
|
nhận
|
|
posture
|
tư thế
|
|
soften
|
làm mềm
|
|
score
|
Điểm số
|
|
pink
|
màu hồng
|
|
jacket
|
áo khoác
|
|
again
|
một lần nữa
|
|
intonation
|
ngữ điệu
|
|
bride
|
cô dâu
|
|
tag question
|
câu hỏi đuôi
|
|
pot
|
cái lọ, cái bình
|
|
cart
|
xe bò
|
|
nought
|
số không
|
|
bark
|
sủa
|
|
difference
|
sự khác biệt
|
|
festival
|
lễ hội
|
|
celebrate
|
kỷ niệm
|
|
Boxing Day
|
ngày tặng quà (26/12)
|
|
sack
|
bao tải
|
|
cracker
|
ống pháo chứa đồ chơi
|
|
entertainment
|
vui chơi giải trí
|
|
tradition
|
truyền thống
|
|
custom
|
phong tục
|
|
decoration
|
trang trí
|
|
various
|
đa dạng, phong phú
|
|
angel
|
thiên thần
|
|
sleigh
|
xe trượt tuyết
|
|
reindeer
|
tuần lộc
|
|
chimney
|
lò sưởi
|
|
consist of
|
bao gồm
|
|
pudding
|
bánh pudding
|
|
vary
|
thay đổi
|
|
pantomime
|
kịch câm
|
|
increasingly
|
tăng lên
|