Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Basic general education school |
Trường phổ thông cơ sở |
|
Second general education school |
Trường phổ thông trung học |
|
Higher education establishment |
Trường cao đẳng |
|
Secondary vacational school |
Trường trung học chuyên nghiệp |
|
Private school |
Trường tư |
|
Public/state school |
Trường công lập |
|
People-founded school |
Trường dân lập |
|
Specialized school |
Trường chuyên |
|
Complementary education school |
Trường bổ túc văn hóa |
|
Teacher training high school |
Trường trung học sư phạm |
|
Lower secondary school |
Trường phổ thông cơ sở |
|
University of natural sciences |
Đh khoa học tự nhiên |
|
National university |
Đh quốc gia |
|
First wrangler |
Thủ khoa |
|
Second wrangler |
Á khoa |
|
Ministry of education and training |
Bộ giáo dục và đào tạo |
|
Minister |
Bộ trưởng |
|
Deputy/ vice minister |
Thứ trưởng |
|
Chief of department |
Vụ trưởng |
|
Vice/ deputy chief of department |
Vụ phó |
|
Service of education & training |
Sở giáo dục và đào tạo |
|
Education office/ division |
Phòng giáo dục |
|
Pre_school/ motherly education |
Giáo dục mầm non |
|
General education |
Giáo dục phổ thông |
|
Life long/ continuing education |
Giáo dục thường xuyên |
|
Vocational education |
Giáo dục chuyên nghiệp |
|
Upgraded course |
Khóa chuyên tu |
|
In_service course |
Khóa tại chức |
|
Distant learning |
Đào tạo từ xa |
|
International intensive learning |
Du học tại chỗ |