Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
background |
lai lịch |
|
confidence |
- (n) niềm tin, sự tự tin - confident: niềm tin - confidential = secret: bí mật, bảo mật - /'si:krit/ |
|
constantly |
- (adj) liên tục - /'kɔnstəntli/ - (n) hằng số |
|
expert |
- specialist - professional - professional: (adj) chuyên nghiệp |
|
hesitate |
- hasitate: (v) ngần ngại - /'heziteit/ - hesitant: (adj) |
|
present |
- (n) quà tặng - hiện tại - (v) trình bày, xuất trình |
|
weak |
- weak: (adj) yếu - weakly: (adv) - strength: (n) sức mạnh - strengthen - reinforce - /,ri:in'fɔ:s/ (v) tăng cường |
|
applicant |
- ứng viên, người xin việc - /'æplikənt/ - employee: nhân viên - assistant: trợ lí - employer = recruiter: nhà tuyển dụng - employment: việc làm - customer: khách hàng |
|
unique |
độc đáo, riêng biệt - /ju:'ni:k/ |
|
enable + |
enable + SO to do ST - làm cho có thể |
|
find.... |
- find + O + adj chỉ vật (adj ko dc thêm đuôi ed) - thấy |
|
probably |
có lẽ |
|
network |
- mạng lưới, giao thiệp |
|
acquaintance |
- (n) người quen |
|
keep up with |
theo kịp, đuổi kịp |
|
all the time |
mọi lúc |
|
development |
- sự mở rộng, sự phát triển, dự trình bày |
|
assess |
- /ə'ses/ = evaluate - /i'væljueit/: đánh giá |
|
tailor |
thợ may |
|
prepare |
- chuẩn bị, ready - compare: so sánh |
|
sign |
dấu hiệu |
|
interview |
phỏng vấn |
|
shine |
tỏa sáng, chiếu sáng |
|
lai lịch |
background |
|
niềm tin, sự tự tin |
confidence - confident - confidential = secret: bí mật, bảo mật |
|
bí mật, bảo mật |
confidential = secret |
|
liên tục, hằng số |
constantly |
|
chuyên gia |
expert = professional = specialist - special: đặc biệt = particularly - parcular = specific = index: cụ thể, chi tiết - participate = engage = involve: tham gia, cam kết |
|
chuyên nghiệp |
professional: (adj) |
|
ngần ngại |
(v) - hesitate (adj) - hesitant |
|
- món quà - hiện tại - trình bày, xuất trình |
present |
|
yếu |
- (adj) weak - (adv) wearly - strength: (n) sức mạnh - strengthen: tăng cường - reinforce |
|
applicant |
ứng viên, người xin việc |
|
ứng viên, người xin việc |
applicant |
|
độc đáo, riêng biệt |
unique |
|
làm cho có thể |
enable + SO to do ST |
|
có lẽ |
probably |
|
thấy |
find + O + adj chỉ vật (adj ko thêm đuôi ed) |
|
mạng lưới, giao thiệp |
network |
|
người quen |
acquaintance |
|
theo kịp, đuổi kịp |
keep up with |
|
đánh giá |
assess = evaluate |
|
thợ may |
tailor - /'teilə/ |
|
phỏng vấn |
interview |
|
- chuẩn bị - ready |
prepare |
|
dấu hiệu |
sign |
|
chiếu sáng, phát sáng |
shine |