Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Món trứng sữa |
Custard |
|
Giám đốc bán hàng |
Sales executive |
|
Kiêu căng/ngạo mạng |
Arrogant |
|
Chồng/đống |
Pile |
|
Phẩm chất năng lực/trình độ chuyên môn |
Qualification |
|
Chiến dịch/cuộc vận động |
Campaign |
|
Châu báu/người có giá trị cao |
Treasure |
|
(n) cuộc tranh luận (v) tranh luận/bàn cãi |
Debate |
|
-ngân sách -túi/bao/đống/kho |
Budget |
|
(n) lời nói khoác lác/khoe khoang (V) khoe khoang/ khoác lác |
Boast |
|
(Adj) nứt nẻ (V) chia/tách |
Split |
|
Nhiệm vụ/bổn phận |
Assignment |
|
(n) Tính đúng giờ |
Punctuality |
|
Bánh quy |
Biscuit |