• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/64

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

64 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

순수하다

Thuần khiết vô tư향수를

어린 시절의 향수를 불러일으키다

불러일으키다: khơi dậy tạo ra


향수: mùi hương

아기자기하다

Cute

실감이 나다

To actually feel or experience

신사회

Preview

뻔하다

Rõ ràng chắc chắn hiển hiện

객석

Audience seat

반전

Sự quay ngược sự đảo ngược

반영하다

To reflect

타악기

Nhạc cụ gõ

비언어극

Buổi biểu diễn k lời

구성이 치밀하다

To have a detailed script

마음을 사로잡다

To capture one’s heart

소름이 돋다

Nổi da gà

흥분에 휩싸이다

Được bao phủ bởi sự hưng phấn

뒤흔들다

To shake

절정에 다다르다

Lên tới đạt tới đỉnh điểm

박차고 일어나다

To stand out ( because of exciment)

열광하다

Cuồng nhiệt

호평을 받다

To be well received

작품성이 뛰어나다

The work is highly acclaimed

구성이 탄탄하다

To have a good script

긴장감이 넘치다

To be full of tension

눈을 없다

K thể dời mắt

배역을 완벽하게 소화하다

To play one’s part well

연기력이 뛰어나다

To have excellent acting skills

가창력이 뛰어나다

To have a powerful voice

호소력이 질다

To appealing

호소력: khả năng kêu gọi, hô hào

귓가에 맴돌다

To ring in one’s ears

가슴/심금을 울리다

To touch one’s heart

생동감이 넘치다

To be full of life

온몸이 감전이 되다

To have shivers throughout body

범죄자

Criminal

고발하다

Tố cáo buộc tội khai báo

결혼에 골인하다

To achieve a goal for life

빼꼽이 빠지다

Cười quá thể :)))))

혹평을 받다

To be badly received

식상하다

Nhám chán phát ngấy

하품밖에 나오다

To do nothing but yawn

장내 분위기가 어수선하다

Hậu trường rối loạn

음향 시설/조명이 형편없다

Sound facitu/lightening is awful

작품이 수준 이하하다

The play is below average

역할이 배우에게 어울러지 않다

The role and the actor to be mismatch

관객의 외면을 당하다

To be disregarded by audience

엉뚱하다

Lạ lẫm lố lăng k liên quan

기발하다

Độc đáo lỗi lạc

지휘자

Người chỉ huy dàn nhạc

차원

Góc độ, chiều

아슬아슬하다

Sởn gai ốc, rợn tóc gáy

관객을 동원하다

Huy động

To draw audience

관측

Việc quan sát chi tiết một cái gì đó rồi phỏng đoán

원작

Nguyên tác

내로라하다

Tiêu biểu

눈물샘을 자극하다

Làm cho ứa nước mắt

해바라기

Sunflower

실수투성이

Full of mistakes

총각

Trai tân trai chưa vợ

수다쟁이

A person who talks a lot

히스테리

Cơn cuồng loạn


Stress

유쾌하다

To be pleasant

권태기

Thời kì nguội lạnh, hết yêu thương nhau

우러나다

Tự đáy lòng, trào ra, dâng lên

성황리이 마무리하다

송황리: thời hoàng kim

To successfully finish

소홀해지다

To become neglectful