Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
124 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Inventory |
Bản kê khai tài sản |
|
|
Segment |
Phân khúc hàng hoá |
|
|
Sitting |
Lượt |
There are 2 sitting for lunch |
|
Owing to |
Because |
|
|
Compliant |
Hay nhường nhịn , mềm mỏng |
|
|
Paperwork |
Giấy kê khai công việc |
|
|
Objections |
Sự phản đối |
|
|
Morale |
Tinh thần |
|
|
Acknowledge |
Nhìn nhận , cộng nhận |
He never acknowledges his mistakes |
|
Satnav |
Satellite navigation |
|
|
Legroom |
Chỗ để chân |
|
|
Hybrid |
Hỗn hợp |
|
|
Carbon footprint |
Thế amount of carbon emissions of sb... |
|
|
Billboard |
Bang Quang Cao Lon Ngoài đường |
|
|
Value for money |
Worth the money given |
|
|
Incompetent |
Không đủ tài năng , thẩm quyền |
|
|
Feature |
Đặc điểm |
|
|
Commission |
Tiền hoa hồng |
|
|
Ceasefire |
Đình chiến |
|
|
Agenda |
- việc cần làm / nghĩ/ giải quyết - mục đích / kế hoạch ngầm |
|
|
Rewarding |
Đáng giá |
|
|
Orthopaedic |
Chỉnh hình Orthopaedic surgeon |
|
|
In the field |
In the real world, not in the lần... |
|
|
Variable |
Đa dạng, biến đổi |
|
|
Stand |
Khán đài |
|
|
Regatta |
Cuộc đua thuyền |
|
|
Pickup , pick up truck |
A truck with an open back and low side |
|
|
Marital status |
Tình trạng hôn nhân |
|
|
Partially |
Một phần |
|
|
NGO |
Tổ chức phi chính phủ |
|
|
Easygoing |
Người dễ tính, |
|
|
Devil’s advocate |
Giả vờ k đồng tình với ai đó để bắt đầu một cuộc tranh luận |
|
|
Raise money |
.... |
|
|
Philanthropist |
Nhà hảo tâm |
|
|
IPO |
Chào bán cổ phiếu lần đầu |
|
|
Fencing |
Đấu kiếm |
|
|
Demanding |
Đòi hỏi |
|
|
Shortlist |
A list of ppl or things you think suitable for the final hơn etc... |
|
|
Passionate |
Đam mê |
|
|
Emtry-level |
The lowest level of a company or organization |
|
|
Workflow |
Quy trình làm việc |
|
|
Open-plan |
Adj : of a house, building has few walls... |
|
|
Loading bay |
Khu dỡ hàng |
|
|
Rma |
Ủy quyền trả lại hàng hoá |
|
|
Policy |
Chính sách |
|
|
Pickup point |
Đieemr lấy hàng |
|
|
Industrial estate |
Khu bất động sản công nghiệp |
|
|
Frame |
Sườn, khung |
|
|
Delivery note |
.... |
|
|
Picking list |
List cần lấy |
|
|
Pallet |
To move/ storing goods |
|
|
Crash |
Stop working ( a computer...) |
|
|
Roundabout |
Bùng binh |
|
|
Rack |
Giá đỡ |
|
|
Pour |
Khuấy |
|
|
Pour |
Đổ |
|
|
Forklift truck |
Xe nâng |
|
|
Ore |
Quặng , khoáng thạch , khoáng vật |
|
|
Handle |
Touch or hold sth |
|
|
Ground |
Bề mặt |
|
|
Storage |
Kho hàng |
|
|
Stock |
Hàng hoá còn |
|
|
Put all your eggs in one basket |
Depend completely on one idea |
|
|
Purchasing department |
Bộ phận mua bán ( of a company ) |
|
|
Process |
Quá trình |
|
|
Labor |
Lao động |
|
|
Credit |
Thẻ tín dụng |
|
|
Cash flow |
The rate at which business takes in money through sale and pay it out for the things it need to continue oparating |
|
|
Venue |
Cho hoi hop |
|
|
Roadie |
Nguoi set up thiet bi cho tour |
|
|
Invoice |
Bien Lai , hoa don |
|
|
Gross revenue |
Doanh thu gộp |
|
|
Fire |
Sà thải |
|
|
Make up for |
Đền bù cho |
|
|
Lift |
Thang máy |
|
|
Inconveniece |
Sự bất tiện |
|
|
Database |
Dữ liệu |
|
|
Subscription |
Sự mua báo dài hạn |
|
|
Hold the line |
Giữ máy |
|
|
Hang on |
Chờ chút trên điện thảo |
|
|
Free-to air |
Xem không mất phí |
|
|
Voicemail |
Tin nhắn thoại |
|
|
Greet |
.... |
|
|
Faulty |
Lỗi |
|
|
Referral |
Noun: giới thiệu |
|
|
Prospect |
Potential |
|
|
Lead |
A potential sale contact |
|
|
Ally |
Someone who is ready to hello you |
|
|
Advocate |
Người ủng hộ |
|
|
Warehouse |
Kho chứa hàng hoá |
|
|
Intercultural |
Đa văn hoá |
|
|
Arrange |
Provide what someone need ... the bank can arrange travel agent to you |
|
|
Allowance |
Phụ cấp |
|
|
Acommodation |
Chỗ ăn ở |
|
|
Pick up |
Lấy cgi đó |
|
|
Well paid |
Trả lương tốt |
|
|
Shuttle |
Phương tiện có nhiều đợt đi lại |
|
|
Favour |
Do sb a favor |
|
|
Team player |
Some one who work well with other ppl |
|
|
Problem solver |
... |
|
|
Set an example |
.... |
|
|
Effective/ natural comminicator |
Người giao tiếp ... |
|
|
Register |
Điền form |
|
|
Badge |
Huy hiệu |
|
|
Analogue |
Đồng hồ kim |
|
|
Team spirit |
Tinh thần đồng đội |
|
|
Reference |
Thư giới thiệu |
|
|
Fierce competition |
Cạnh tranh khốc liệt |
|
|
Crew |
Nhóm ng |
|
|
Aqquire |
Aqquire knowledge or language |
|
|
Counselor |
Tư vấn viên |
|
|
Variable cost |
Chị phí thay đổi tuỳ theo ... |
|
|
Revenue |
Doanh thu |
|
|
Overhead |
Chị phí hoạt động |
|
|
Joint venture |
Công ty liên doanh |
|
|
Entreprenue |
Doanh nhân |
|
|
Usp |
Unique Selling ponit |
|
|
Monopoly |
Độc quyền |
|
|
Franchise |
Nhượng quyền thương mại |
|
|
Public limited |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
|
Private limited company |
Công ty trách nhiệm hữu hạng tư nhân |
|
|
Administrative |
Hành chính |
|
|
Turn over |
Doanh số |
|
|
Fff |
Ddđfff |
|