• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/59

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

59 Cards in this Set

  • Front
  • Back

chèo thuyền

row

dòng suối, dòng nước

stream

mắc kẹt

stuck

trò đu dây

trapeze

cơn gió nhẹ

breeze

duỗi căng

stretch

sáp màu

crayon

vỗ nhẹ

pat

khuấy

stir

hạt đậu, neo

pea

tàu ngầm

submarine

mũi con vật, mũi thuyền

snout

vây, tay

fin

bí đao, ép nước

squash

lắc lư

sway

rạn san hô, đá ngầm

reef

sụt sịt

sniffle

bĩu môi

pout

mút ngón tay

suck the thumb

bay đi

flow off

hươu cao cổ

girraffle

hà mã

riverhourse, hippopotamus

chim ruồi

humming bird

bọ ruồi

ladybug, ladybird

mê cung

maze

chim sẻ

sparrow

đánh trống, cái trống

drum

cái kèn, sáo

flute

tiếng còi, kèn

toot

cây cung, cung đàn

bow

thỏ rừng

hare

khoác lác, khoe khoang

brag

chậm chạp

lag

dũng cảm

plucky

giấc ngủ ngắn

snooze

nhích

inching

cù lét

tickle

cười mỉm

chuckle

cười khúc khích

giggle

ngớ ngẩn

silly

kẹo cao su

bubblegum

chùi rửa

scrub

bồn tắm

tub

nhà kho

barn

cây xương rồng

cactus

con hươu

deer

máy kéo

tractor

cối xay gió

windmill

cỏ xoắn

tumbleweed

diều hâu

eagle

ống khói

chimney

cần gạt nước

wiper

còi ô tô

horn

nhấp nháy

blink

vồ vập

sneak up

nấc cụt

hiccup

bối rối

at someone wit 's end

đốt củi

lit a log on fire

hớp

sip