Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
~と申します |
ともうします |
Tôi tên là |
|
申し込む |
もうしこむ |
Đăng kí |
|
申し上げる |
もうしあげる |
Nghĩ, khiêm nhường ngữ |
|
申請書 |
しんせいしょ |
Đơn đăng kí |
|
~を記す |
~しるす |
Kí |
|
日記 |
にっき |
Nhật kí |
|
記者 |
きしゃ |
Nhà báo phóng viên |
|
記入する |
きにゅうする |
Ghi vào, viết vào |
|
例える |
たとえる |
Ví dụ |
|
例えば |
たとえば |
Ví dụ |
|
例1 |
れい1 |
Ví dụ 1 |
|
年齢 |
ねんれい |
Tuổi tác |
|
高齢化 |
こうれいか |
Già hóa dân số |
|
学齢 |
がくれい |
Tuổi đi học |
|
歳 |
さい |
Tuổi |
|
性別 |
せいべつ |
Giới tính |
|
性格 |
せいかく |
Tính cách |
|
女性 |
じょせい |
Nữ giới |
|
男性 |
だんせい |
Nam giới |
|
理性 |
りせい |
Ý chí |
|
連れて行く |
つれていく |
Dắt theo |
|
連絡する |
れんらくする |
Liên lạc |
|
連休 |
れんきゅう |
Kì nghỉ dài |
|
連続する |
れんぞくする |
Liên tục |
|
絡む |
からむ |
Buộc chặt, trói chặt |
|
連絡先 |
れんらくさき |
Địa chỉ liên lạc |