• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/26

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

26 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

~と申します

ともうします

Tôi tên là

申し込む

もうしこむ

Đăng kí

申し上げる

もうしあげる

Nghĩ, khiêm nhường ngữ

申請書

しんせいしょ

Đơn đăng kí

~を記す

~しるす

日記

にっき

Nhật kí

記者

きしゃ

Nhà báo phóng viên

記入する

きにゅうする

Ghi vào, viết vào

例える

たとえる

Ví dụ

例えば

たとえば

Ví dụ

例1

れい1

Ví dụ 1

年齢

ねんれい

Tuổi tác

高齢化

こうれいか

Già hóa dân số

学齢

がくれい

Tuổi đi học

さい

Tuổi

性別

せいべつ

Giới tính

性格

せいかく

Tính cách

女性

じょせい

Nữ giới

男性

だんせい

Nam giới

理性

りせい

Ý chí

連れて行く

つれていく

Dắt theo

連絡する

れんらくする

Liên lạc

連休

れんきゅう

Kì nghỉ dài

連続する

れんぞくする

Liên tục

絡む

からむ

Buộc chặt, trói chặt

連絡先

れんらくさき

Địa chỉ liên lạc