• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/154

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

154 Cards in this Set

  • Front
  • Back
NHẤT
ICHI/ITSU
ひと
NHỊ
NI/JI
ふた
TAM
SAN/ZOU
TỨ
SHI
よ/よん
NGŨ
GO
いつ
LỤC
ROKU
む/むい
THẤT
SHICHI
なな/なの
BÁT
HACHI
や/よう
CỬU
KYUU/KU
ここの
THẬP
JUU
とお
NHÂN (người)
JIN/NIN
ひと
DANH (danh tiếng, tên)
MEI/MYOU
PHƯƠNG (phương hướng)
HOU
かた
BỔN/BẢN (bản chất, cơ bản, sách)
HON
もと
NHẬT (mặt trời)
NICHI/JITSU

-か
HÀ (cái gì)
KA
なに
なん
ĐẠI (vĩ đại)
DAI
たい
おお-きい
HỌC (học tập)
GAKU
まな-ぶ
HỘI (hội họp, xã hội)
KAI/E
あ-う
XÃ (xã hội)
SHA
TIÊN (trước)
SINH (học sinh)
HÀNH (khởi hành)
LAI (tới)
TỰ (tự động)
XA (xe)
BÁCH (100)
THIÊN (1000)
VẠN (10.000)
VIÊN (yên)
MỖI
THỜI (thời gian, giờ)
JI
とき
PHÂN (phần, phút, phân chia, hiểu)
BUN/BU/FUN
わ-かる
BÁN (một nửa)
HAN
QUỐC (đất nước)
KOKU
くに
NGUYỆT (trăng)
GETSU/GATSU
つき
HỎA (lửa)
KA
THỦY (nước)
SUI
みず
MỘC (cây)
MOKU/BOKU
KIM (vàng, tiền)
KIN/KON
かね
かな
THỔ
THƯ (sách, viết)
SHO
か-く
HỮU
NIÊN
KIM
CHU
HƯU
TIỀN (trước)
ZEN
まえ
NGỌ (trưa)
GO
HẬU (sau)
GO/KOU
うし-ろ
あと
HIỆU
QUY (quy tụ, quay về)
KI
かえ-る
かえ-す
KIẾN (chứng kiến)
VĂN
ĐỘC (độc giả, đọc)
DOKU/TOKU
よ-む
THỰC (thực khách, ăn)
ẨM (ẩm thực, uống)
MÃI (khuyến mãi, mua)
MẪU (mẫu hệ, mẹ)
PHỤ (phụ hệ, cha)
VẬT (đồ vật)
TRIỀU (buổi sáng)
TRÚ (buổi trưa)
DẠ (dạ khúc, đêm)
VÃN (tối)
ĐINH (thị xã)
CHOU
まち
SƠN
BẠCH
XÍCH
THANH
HẮC
AN/YÊN
CAO
TIỂU
NAM
NỮ
THƯỢNG
HẠ
TẢ
HỮU
TRUNG
MÔN
GIAN
CẬN
NGƯ
THỦ
KHUYỂN
TẢO
KẾ
NGOẠI
HUYNH
ĐỆ
TỶ
MUỘI
GIA
TỘC
XUÂN
HẠ
THU
ĐÔNG
KHÍ
THIÊN
ĐA
THIỂU
NGUYÊN
BỘ
NHẬP
XUẤT
QUẢNG (quảng trường, rộng)
CHỈ (đình chỉ, dừng)
SHI
と-める
と-まる
KHAI (khai mạc, bắt đầu)
KAI
あ-く
あ-ける
ひら-ける
ひら-く
HẢI
XUYÊN
THẾ
GIỚI
HỌA
ẢNH/ÁNH
HOA
TRÀ
NGỮ
ANH
TÚC
KHẨU
NHAN
NHĨ
MỤC
LẬP
TRI
TRÚ/TRỤ
TÁC
PHẨM
TRƯỜNG (trường kỳ, dài)
MINH (sáng)
MEI/MYOU
あか-るい
NHỤC (thịt)
ĐÁP
TÂM
SHIN
こころ
TỬ/TÝ
MẠI
TRƯỜNG
TỰ
HÁN
LIỆU
CHỦ
TRƯỚC
TÂN (tân thời, mới)
CỔ (cổ điển)
TRÌ (giữ, sở hữu)
ĐIỆN
THOẠI (hội thoại, nói chuyện)
ÂM (âm thanh)
NHẠC/LẠC (âm nhạc, lạc thú)
CA (thánh ca, hát)