• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/66

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

66 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Đếm máy móc, xe cộ

~ 台

~ だい

Kitchen

台所

だいどころ

Storm

台風

たいふう

Khởi đầu

開始

かいし

To start

始める

はじめる

Tập trung

集中

しゅうちゅう

Tập hợp

集める

あつめる

Researcher

研究者

けんきゅうしゃ

Phòng nghiên cứu

研究室

けんきゅうしつ

Cơm

ご飯 = 飯

ごはん = めし

Breakfast

朝ご飯

あさごはん

Hội trường

会場

かいじょう

Quầy bán hàng

売り場

うりば

Trường hợp

場合

ばあい

Địa điểm

場所

ばしょ

Câu trả lời đúng

正答

せいとう

Tết

お正月

おしょうがつ

Chính xác

正しい

ただしい

Chăm sóc

世話

せわ

Century

世紀

せいき

Trong xã hội

世の中

よのなか

World

世界

せかい

Trên toàn thế giới

世界中

せかいじゅう

Tàu tốc hành

急行

きゅうこう

Khẩn trương, vội

急ぐ

きゅうぐ

Đột nhiên

急に

きゅうに

Tàu tốc hành đặc biệt

特急

とっきゅう

Đặc biệt là...

特に

とくに

Âu phục

洋服

ようふく

Phòng kiểu Âu

洋室

ようしつ

Atlantic

大西洋

たいせいよう

Bất an

不安

ふあん

Bất tiện

不便

ふべん

Thiếu ~

不足

ふそく

(n) hat, cap

帽子

ぼうし

Nước nóng

お湯

おゆ

Tách trà

湯飲み

ゆのみ

Hơi nóng

湯気

ゆげ

Bên cạnh/chiều ngang

よこ

Viễn thị

遠視

えんし

(a) distant, far

遠い

とおい

Muốn

欲しい

ほしい

Có cảm giác thèm ăn

食欲がある

しょくよくがある

K có cảm giác thèm ăn

食欲がない

しょくよくがない

Muộn

遅れる/ 遅い

おくれる/ おそい

Cảnh đêm

夜景

やけい

Phong cảnh

景色

けしき

Colours

いろ

Đặc sắc

特色

とくしょく

Sound

音声

おんせい

Voice

こえ

Giọng lớn

大声

おおこえ

Giọng nhỏ

小声

こごえ

Hội họa

絵画

かいが

Picture

Sách tranh

絵本

えほん

Phòng họp

会議室

かいぎしつ

Nghị viện

議院

ぎいん

Dictionary

辞書

じしょ

to give up

辞める

やめる

Nịnh bợ

世辞

せじ

(a) soft

柔らかい

やわらかい

Judo

柔道

じゅうどう

to park (car...)

駐車

ちゅうしゃ

Parking lot

駐車場

ちゅうしゃじょう

Thẻ cư trú

駐カ−ド

ちゅうカ−ド