• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Trưởng phòng

部長

ぶちょう

Cấp dưới

部下

ぶか

Nam Bộ

南部

なんぶ

Tầng thượng

屋上

おくじょう

Hiệu sách

本屋

ほんや

Trong phòng

屋内

おくない

Căn phòng

部屋

へや

Phòng học

教室

きょうしつ

Cửa sổ

まど

Hội lớp

同窓会

どうそうかい

Quầy giao dịch

窓口

まどぐち

Mở cửa hàng

開店

かいてん

Mở (cửa...)

開ける

あける

Mở (lớp, trường...)

開く

ひらく

Đóng cửa hàng

閉店

へいてん

Bế mạc

閉会

へいかい

Bài hát

うた

Ca sĩ

歌手

かしゅ

Quốc ca

国歌

こっか

Ý kiến

意見

いけん

Ngoài dự đoán

意外

いがい

Ý nghĩa

意味

いみ

Vị

あじ

Nếm thử

味見

あじみ

Thời tiết

天気

てんき

Thiên tài

天才

てんさい

Khảo cổ

考古

こうこ

Suy nghĩ

考える

かんがえる

Trăn trở

思考

しこう