• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/30

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

30 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Gửi bằng đường thủy

船便

ふなびん

Thư từ, điện báo

便り

たより

Tiện lợi

便利

Thuận tay phải

右利き

Thuận tay trái

左利き

Ngày đầu năm

元日

がんじつ

Nguyên bản

もと

Khoẻ

元気

Tâm trạng

気分

Điện

電気

Thân thiện

親切

Bạn thân

親友

しんゆう

Phụ thân

父親

ちちおや

Mẫu thân

母親

ははおや

Thân thiết

親しい

したしい

Có lợi

有利

ゆうり

有る

ある

Nổi tiếng

有名

ゆうめい

Họ (tên)

名字

みょうじ

Tên

名前

なまえ

Trên mặt đất

地上

ちじょう

Dưới mặt đất

地下

ちか

Tàu điện ngầm

地下鉄

ちかてつ

Đường sắt

鉄道

てつどう

Lưu kho

仕入れ

しいれ

Cách làm

仕方

しかた

Dùng bữa

食事

しょくじ

Công việc

仕事

しごと

Vụ việc, vụ án

事件

じけん

m V trước

事前 に + V

じぜんに+V