• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Cửa xuống

降車口

こうしゃぐち

Xuống xe

降りる

おりる

Mưa rơi

雨が降る

あめがふる

Nghĩ

思う

おもう

Hồi tưởng, nhớ lại

思い出す

おもいだす

Phòng ngủ

寝室

しんしつ

Ngủ

寝る

ねる

Suốt một ngày

終日

しゅうじつ

Kết thúc

終わる

おわる

Điểm cuối

終点

しゅうてん

Ngôn ngữ học

言語学

げんごがく

Nói

言う

いう

Phương ngữ

方言

ほうげん

Lời nhắn

伝言

でんごん

Lời nói mê (khi ngủ)

寝言

ねごと

Đồng thời

同時

どうじ

Giống

同じ

おなじ

Đồng niên

同年

どうねん

Âm Hán Việt

漢語

かんご

Chữ Hán

漢字

かんじ

Phông chữ

字体

じたい

Chữ nổi

点字

てんじ

Phương pháp

方法

ほうほう

Vị kia

あの方

あのかた

Cách viết

書き方

かきかた

Bản đồ

地図

ちず

Nhắm đến

図る

はかる

Thư viện

図書館

としょかん

Đại sứ quán

大使館

たいしかん

Quán trọ

旅館

りょかん

Ngân hàng

銀行

ぎんこう