• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/153

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

153 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

口を出す

Nói leo, nói chen vào

くちをだす

雄大

Hùng

ゆうだい

指紋

Dấu tay

しもん

二股

Bắt cá 2 tay

ふたまた

抜本的

triệt để, tận gốc

ばっぽんてき

中途であきらめるな

Giữa chừng

ちゅうと

中腹

Lưng chừng núi, giữa núi

ちゅう ふく

時雨

cơn mưa rào cuối thu

しぐれ

淫行

dâm tục

いんこう

眼前

Trước mắt

trước mắt

今更

Đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn)

いまさら

銀行に預金する

gửi tiền trong ngân hàng

よきん

金網


かなあみ

高騰

tăng vọt, leo thang (giá cả leo thang)

こうとう

遅おくれを来す

Gây nên; gây ra

きたす

梯子

thang gỗ, thang nhôm

はしご

書き入れ時

Thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn

かきいれどき

先天的な病気

Bệnh bẩm sinh

せんてんてき

背水の陣

thế dồn vào chân tường

はいすいのじん

断食

Nhịn ăn

だんじき

幾何学

Hình học

きかがく

引火

Sự bắt lửa

いんか

鎮火

dập tắt lửa

ちんか

消火栓

vòi chữa cháy

しょうかせん

霧雨

Mưa phùn

きりさめ

雷雨

Sấm sét lớn cộng mưa lớn

らいう

にわか雨

mưa bất chợt

急に降って来る

索引

phụ lục (phần sau cuốn sách có ghi thứ tự alphabet)

さくいん

目次

mục lục (phần đầu sách có đánh số trang)

もくじ

処方箋

Đơn thuốc

しょほうせん

心得

Sự am hiểu

こころえ

心遣いありがとうございます

quan tâm

こころづかい

切迫

khẩn cấpcấp bách

せっぱく

切実な問題を対処する

Vấn đề cấp bách

せつじつ

遠足

Chuyến tham quan; dã ngoại

えんそく

市民の声を代弁する

Sự thay mặt người khác để phát ngôn

だいべん

台地

cao nguyên

だいち

正直に言うと

Thành thực mà nói

しょうじき

小用

đi tiểu、nước tiểu

しょうよう

用心深い

thận trọng

慎重

奉仕活動

hoạt động công íchCống hiến

ほうし

自ら

自分

みずから

アメリカ合衆国

Hợp chủng quốc Hoa kỳ

アメリカがっしゅうこく

お似合いのカップル

xứng đôi

合宿

Trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện

がっしゅく

蛍光灯

Đèn huỳnh quang

けいこうとう

太陽光線

Ánh sáng mặt trời

たいようこうせん

食べ物に 好き嫌いが ある。

kén ăn

すききらい

人に 皮肉を 言う

Sự giễu cợt; sự châm chọc

ひにく

褪色

Làm nhạt màu

たいしょく

居心地

Tiện nghi, thoải mái

いごこち

器械体操

Thể dục dụng cụ

きかいたいそう

図々しい

mặt dày, trơ trẽn, không biết xấu hổ

ずうずうしい

厚かましい

Mặt dày; không biết xấu hổ; không biết ngượng

あつかましい

声明

Lời tuyên bố; lời công bố

せいめい

事例

ví dụ điển hình trong thực tế

じれい

ゴミの始末をする

thu gom rác nhé


giải quyết

しまつ

青銅器

Đồ thiếc

せいどうき

知恵

Sự thông tuệ

ちえ

視界を遮る

chắn tầm nhìn

しかいをさえぎる

海底

Đáy biển

かいてい

自己啓発本

sách nuôi dưỡng tâm hồn

じこけいはつほん

痙攣を発作する

lên cơn động kinh

けいれんをほっさする

反発を買う

make someone angry

はんぱつをかう

思春期

Tuổi dậy thì

ししゅんき

反抗期

Thời kỳ nổi loạn

はんこうき

経験を積み重ねる

tích luỹ kinh nghiệm

つみかさね

重ね着

Mặc nhiều quần áo (vào mùa đông)

かさねぎ

お悔やみ申し上げます

Lời chia buồn của tôi, sự cảm thông sâu sắc nhất của tôi

おくやみもうしあげます

謹んでお悔やみ申し上げます。

Xin kính cẩn chia buồn

つつしんで

謹んで深く感謝申し上げます

Xin gửi lời cảm ơn sâu sắc.

つつしんで

重ねてお詫び申し上げます

thành thật xin lỗi

かさねておわびもうしあげます

持論

Ý kiến của bản thân

じろん

持病

bệnh mãn tính

持病

感情の喚起

khơi gợi tình cảm

かんじょうのかんき

強姦

cưỡng hiếp

ごうかん

臆病者

Người nhát gan

おくびょうしゃ

卑怯者

đồ chơi bẩn、gian xảo

ひきょうもの

愚問

Câu hỏi ngu ngốc

ぐもん

強情

bướng bỉnh; cứng đầu

ごうじょう

集落

Làng

しゅうらく

試着

Sự mặc thử quần áo

しちゃく

打ち解ける

Nói chuyện cởi mở, thân quen

うちとける

戸惑う

hoang mang, lúng túng, bối rối

とまどう

網戸

cửa tránh côn trùng, muỗi

あみど

毛布

Chăn

もうふ

過剰包装

bọc nilong nhiều lớp

かじょうほうそう

末尾

đuôi (của dãy số..)、 page cuối cùng

まつび

付け爪

móng giả

つけづめ

必死

Làm tới cùng, cố gắng hết sức

ひっし

他人行儀

Khách sáo với cả người thân


cư xử như với người lạ

たにんぎょうぎ

排他的経済水域

Vùng Kinh tế Độc quyền

はいたてきけいざいすいいき

共益

lợi ích chung

共益

仲裁に入る:

đứng ra giải hoà

ちゅうさい

虫垂炎

đau ruột thừa

ちゅうすいえん

病気の兆候を気づく

Triệu chứng; dấu hiệu

ちょうこう

闘争

Đấu tranh

とうそう

余震

dư chấn

よしん

堤防決壊

vỡ đê

ていぼうけっかい

四季折々

Mỗi mùa trong năm

しきおりおり

献身的に支える

giúp đỡ hết mình

けんしんてき

身軽に生き

sống thảnh thơi

みがるにいき

肩身が狭い

không có tiếng nói, chỗ đứng

かたみがせまい

対抗

Sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập

たいこう

黒部峡谷

Hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu

きょうこく

坂道

con dốc

さかみち

冷害

rét đậm, rét hại

れいがい

労作

Lao công

ろうさく

例年並み

Như thường lệ

れいねんなみ

居酒屋

Quán rượu

いざかや

具現化

Hiện thực hóa

ぐげんか

直前

Ngay trước khi

ちょくぜん

DNA鑑定

giám định DNA

かんてい

制御

điều khiển

せいぎょ

非通知

Số điện thoại lạ

ひつうち

放熱

cản nhiệt

ほうねつ

ビッグマウス

kẻ lắm chuyện

Big mouth

突き放す

Bỏ rơi, từ bỏ, bỏ

つきはなす

じっと見る

nhìn chằm chằm

じっと考える

Tập trung suy nghĩ

じっと聞く

Tập trung lắng nghe

じっとしてて

Ngồi yên xem nào!

要注意 人物

nhân vật đáng chú ý

ようちゅうい

重傷を負う

bị thương nặng

じゅうしょうをおう

相容れない

Kị nhau, không hợp với nhau

あいいれない

信仰が厚い

tín ngưỡng


sùng đạo

しんこう

惑星

Hành tinh

わくせい

オーダー追跡

theo dõi đơn hàng

ついせき

繁栄

Sự phồn vinh

はんえい

捜査

Sự điều tra

そうさ

安全監査

kiểm tra an toàn

あんぜんかんさ

候補者

Ứng cử viên

こうほしゃ

候補

Ứng cử

こうほ

弊害

Tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại

へいがい

裏庭

Khu vườn ở sau nhà

うらにわ

庭師

Người làm vườn; thợ làm vườn

にわし

ただの徒労

Sự cố gắng vô ích

とろう

骨折り

việc làm

ほねおり

喘息

Bệnh hen suyễn

ぜんそく

望遠鏡

Kính viễn vọng

ぼうえんきょう

顕微鏡

Kính hiển vi

けんびきょう

責める

đổ lỗi; trách móc

せめる

血液

Máu

けつえき

定規

thước kẻ

じょうぎ

換気扇

Quạt thông gió

かんきせん

寄付

đóng góp, quyên góp (tiền bạc, đồ dùng)

きふ

混み合う

Tắc nghẽn, quá tải

こみあう

繊細

Tinh vi; tinh xảo;tinh tế.

せんさい

宿舎

Nhà trọ, túc xá

しゅくしゃ

入植

Sự nhập cư

にゅうしょく

抜歯

Nhổ răng

ばっし

農薬を散布する

Phun thuoc tru sau

さんぷ

枯葉剤を散布する

rải chất độc màu da cam

かれはざい