Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
55 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
慰める |
なぐさめる (UÝ) |
An ủi, cảm thông |
|
弔問 |
ちょうもん ĐIẾU VẤN |
Cảm thôg, chia sẻ |
|
弔い |
とむらい ĐIẾU |
Mai táng |
|
自慰 |
じい TỰ UÝ |
Thủ dâm |
|
弔祭 |
ちょうさい |
Lễ truy điệu |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
査収 |
さしゅう |
Sự chấp nhận |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
査収 |
さしゅう |
Sự chấp nhận |
|
御社 |
おんしゃ |
Công ty của Ngài |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
査収 |
さしゅう |
Sự chấp nhận |
|
御社 |
おんしゃ |
Công ty của Ngài |
|
何卒 |
なにとぞ |
Dù thế nào đi nữa |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
査収 |
さしゅう |
Sự chấp nhận |
|
御社 |
おんしゃ |
Công ty của Ngài |
|
何卒 |
なにとぞ |
Dù thế nào đi nữa |
|
恐縮 |
きょうしゅく KHỦNG SÚC |
Xin hãy bỏ qua, Xin lỗi ko dám |
|
多彩 |
たさい ĐA THÁI |
Đa dạng, nhiều |
|
光彩 |
こうさい QUANG THÁI |
Ánh sáng rực rỡ |
|
頒行 |
はんこう BAN HÀNH |
Ban hành |
|
彩色 |
さいしき |
Sự tô màu |
|
査収 |
さしゅう |
Sự chấp nhận |
|
御社 |
おんしゃ |
Công ty của Ngài |
|
何卒 |
なにとぞ |
Dù thế nào đi nữa |
|
恐縮 |
きょうしゅく KHỦNG SÚC |
Xin hãy bỏ qua, Xin lỗi ko dám |
|
添付 |
てんぷ |
Đính kèm |
|
幸い |
さいわい |
May mắn |
|
許嫁 |
いいなずけ (HỨA GIÁ) Hôn phu hôn thê |
|
|
許嫁 |
いいなずけ (HỨA GIÁ) Hôn phu hôn thê |
|
|
小僧 |
こぞう (TIỂU TĂNG) Nhóc con |
|
|
成仏 |
じょうぶつ (THÀNH PHẬT) Thừa thải |
|