Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
93 Cards in this Set
- Front
- Back
conservative |
thận trọng, ôn hòa |
|
demographic |
nhân khẩu học |
|
historically |
về mặt lịch sử |
|
crop |
mùa vụ |
|
hothouse = greenhouse |
nhà kính (để trồng trọt) |
|
scale up |
mở rộng |
|
cutting-edge technology |
công nghệ tiên tiến |
|
implement = carry out |
thực hiện |
|
renewal |
sự thay đổi, sự đổi mới |
|
ecosystem = ecozone |
hệ sinh thái, vùng sinh thái |
|
proponent |
người đề nghị, đề xuất |
|
sacrifice |
sự hy sinh |
|
despoil |
cướp đoạt, chiếm đoạt |
|
verdant |
xanh tươi |
|
semi-arid desert |
sa mạc khô cằn |
|
along the way |
trong quá trình đó |
|
within that the same time frame |
trong cùng khung thời gian đó |
|
rigour |
tính khắc nghiệt, tính khắc khổ |
|
flood |
lũ lụt |
|
drought |
hạn hán |
|
hurricane |
bão |
|
severe monsoon |
gió mùa khắc nghiệt |
|
toll |
sự mất mát, sự thiệt hại |
|
eliminate |
khử bỏ, loại trừ |
|
herbicide, pesticide, fertilizer |
thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, phân bón |
|
incidence |
tỷ lệ mắc phải bệnh gì |
|
infectious disease |
căn bệnh truyền nhiễm |
|
agricultural |
thuộc nông nghiệp |
|
tractor, plough |
máy kéo, máy cày |
|
dramatically = significanly |
đáng kể |
|
drawback |
điều trở ngại, mặt hạn chế |
|
aspiration = ambition |
nguyện vọng, khát vọng |
|
likelihood = likeliness |
sự việc khó có khả năng xảy ra |
|
detrimental |
thiệt hại,bất lợi |
|
for instance = for example |
ví dụ |
|
storey = floor |
tầng |
|
pest |
vật gây hại (sâu bọ) |
|
skyscraper |
tòa nhà chọc trời |
|
navigability across |
tuyến lưu thông, tàu bè đi qua lại |
|
waterway = canal |
kênh đào, luồng lạch |
|
sequence = series |
chuỗi |
|
dismantle |
tháo dở, phá hủy |
|
commemoration |
lễ kỉ niệm 1 sự kiện thiêng liêng |
|
manmade |
nhân tạo |
|
propeller |
chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) |
|
ribcage of a whale |
lồng ngực cá voi |
|
spine of a fish |
xương sống của cá |
|
painstakingly = carefully |
cẩn thận |
|
lorry = truck |
xe tải |
|
bolt |
ghép bù lông |
|
weld |
mối hàn |
|
crane |
cần trục |
|
withstand |
giữ vững, chịu đựng, chống lại |
|
immense = huge |
khổng lồ, to lớn |
|
inevitable |
không thể tránh được |
|
carbon emission |
khí cacbon |
|
reverse |
ngược lại, trái lại, đảo ngược |
|
intentional |
cố ý, có chủ tâm |
|
backup generator |
máy phát điện dự phòng |
|
scheme = plan |
kế hoạch |
|
disperce |
xua tan, phân tán |
|
transparent = clear |
rõ ràng, trong suốt |
|
sunlight-refracting |
ánh sáng- khúc xạ |
|
deposit |
để hoặc đặt cái gì xuống |
|
stimulate |
khuyến khích, kích thích |
|
algae |
(thực vật học) tảo |
|
melting |
sự nấu chảy, sự tân |
|
arctic |
Bắc cực |
|
replenish |
bổ sung |
|
latitude |
vĩ độ |
|
aerosol |
phun sương |
|
stratosphere |
tầng bình lưu |
|
volcanic explosion |
sự phun trào núi lửa |
|
scrutinise = scrutinize |
nghiên cứu cẩn thận |
|
reinforce |
tăng cường, gia cố |
|
high-tension cable |
cáp chịu lực |
|
absorb radiation |
hấp thụ bức xạ |
|
permanent = long-lasting |
lâu dài, bền vững |
|
precipitation |
lượng mưa |
|
in vogue fore some time |
trở nên thịnh hành gần đây |
|
most probable |
tiềm năng nhất |
|
opposition |
sự chống lại, sự phản đối |
|
take into account = considerable |
xem xét |
|
ancient |
xưa cổ |
|
seal off |
phong tỏa |
|
hydraulic gate |
cánh cổng thủy lực |
|
aqueduct |
cầu, cống dẫn nước |
|
phenomenon |
hiện tượng, sự kiện phi thường |
|
refer to (v) |
liên quan tới |
|
sunshade = umbrella |
màn cửa, ô dù |
|
orbit |
quỹ đạo |
|
global dimming |
hiện tượng mờ toàn cầu |
|
renewable energy |
năng lượng tái tạo |