• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Indispensable

Vô cùng cần thiết ko thể thiếu đc

Đồng hồ của tôi chạy nhanh/chậm 7p mỗi ngày

My watch gains/loses 7 minutes per day


Có năng khiếu, giỏi về cái j đó

Have a good head for...

Neutral

(a): số mo, không (xe máy)


(a): trung lập

Negotitate

(v): đàm phán, (n): sự đàm phán

Element

Nhân tố, yếu tố

Distortion

Sự bóp méo, sự méo mó

Io

Surpass

(v): qua mặt, vượt mặt, vượt trội hơn hẳn

Apeal

Kích thích, khêu gợi

Interpret

Giải thích


Phiên dịch

Geometry

Môn hình học

Algebra

Môn đại số

Texture

Kết cấu, bố cục

Fauna

Động vật học

Dependent

Phụ thuộc

Dependable

Đáng tin cậy

Progresive

(a): tiến bộ

Forward-looking

Tiến bộ

Inherent

(a): = natural: tự nhiên

Harbor

(v) Ấp

Simutaneously

Đồng thời

Livelihood

Cách kiếm ăn, kế sinh nhai

Assemble

(v): tập hợp, thu thật, lắp ráp

Compatible


Incompatible

(a): tương thích


Ko tương thích

Make up

Trang điểm, quyết định, cấu thành

See off

Tiễn

Succeed


(v): = follow: theo sau


(N): thành công

Get the ball rolling

= start: bắt đầu

Search # research

Search: tìm kiếm


# research: nghiên cứu