Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Innate |
Adj. Bẩm sinh |
|
Praise for |
V. Ca ngợi, tán dương |
|
Chaotic /ke’a:tik/ |
Adj. Lộn xộn |
|
Tumultuous |
Adj. Hỗn độn lộn xộn, ồn ào |
|
Reciprocal |
Adj. Tính tương hỗ, có qua có lại |
|
Stiff |
Adj. Chắc chắn, khắc khe |
|
Waist |
N. Cái eo |
|
Smash |
V, n. Vỡ ra từng mảnh |
|
Impart |
V. Truyền tải |
|
Saucer /so:ser/ |
N. Cái dĩa đựng tách |
|
Potent |
Adj. Có hiệu lực, uy lực |
|
Substantial |
Adj. Quan trọng, có giá trị |
|
Spellbound |
V. Say mê, bị thu hút, mê hoặc |
|
Sưell v Swollen adj |
Trương phồng lên |
|
Cottage |
N. Nhà tranh |
|
Constitute |
V. Cấu thành bởi cái gì đó |
|
Discrepancy |
N. Sự không nhất quán |
|
Eradicate Wipe out |
V. Tiêu diệt (dùng trong y sinh) |
|
Harmonic pattern |
N, hoà âm |
|
Treacherous |
Adj. Không đang tin, dối trá |
|
Sinister |
Adj. Điềm gỡ |
|
Sew |
V. May, khẩu |
|
Spiral |
V, di chuyển đường soắn ốc |
|
Cerebellum |
N, tiểu não |
|
Introspection |
N, sự tự nhìn nhận, bản kiểm điểm |