Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Have a place of my own |
Có 1 nơi của riêng mình |
|
A studio apartment |
Một căn hộ chỉ vs 1 phòng lớn |
|
Take out a mortage |
Vay tiền từ ngân hàng để mua nhà |
|
Recently been remodeled/renovated |
Đã được nâng cấp, cải tạo gần đây |
|
Move into a new place |
Chuyển đến 1 nơi ở mới |
|
Overlooking the ocean |
Hướng ra biển |
|
Spacious living room |
Căn phòng khách rộng rãi |
|
Affordable housing |
Những căn nhà có giá cả hợp lí |
|
Throw a housewarming party |
Một bữa tiệc để kỷ niệm về ở tại 1 căn hộ mới |
|
The bedrooms were rather cramped |
Phòng ngủ nhỏ và ko thoải mái |
|
Feel homesick |
Nhớ nhà |
|
Five-story building |
Tòa nhà 5 tầng |
|
Down payment |
1 số tiền để chi trả ban đầu |
|
Fully furnished |
Đc trang bị đầy đủ |
|
Had a nice view of |
Có 1 góc nhìn tuyệt vời về |
|
Two- bedroom apartment |
1 căn nhà 2 phòng ngủ |
|
Upscale neighborhoods |
Khu nhà giàu sinh sống |
|
Pay it off |
Thanh toán hết |
|
Short- term rental |
Căn nhà cho thuê ngắn hạn |