Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
ˈməʊtɪv motive (n) |
Cớ, lý do, động cơ (của một hành động) |
I wonder what his motive is Tôi chẳng biết động cơ nào khiến hắn làm như vậy |
|
Motivate ˈməʊtɪveɪt (v) |
Thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy |
Highly motivated Đồng nghĩa :Inspire, stimulate, encourage, egg on, persuade, provoke, arouse, influence, prompt Trái nghĩa : Discourage,deter |
|
Expose (v)[🇺🇸 ɪkˈspəʊz |
Phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ |
Đồng nghia :Open up, uncover, bare, show, reveal, display.Subject, lay open to, put in danger, endanger, imperil (formal).Blow the whistle on, unmask, lay bare, bring to light, take the wraps off, reveal, catch out Trái :Cover |
|
Exposure (n) ɪkˈspəʊʒər |
Hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày Exposure of the body to strong sunlight can be harmful |
Contact, experience, introduction, acquaintance. Exposed, risk, overexposure, adverse, radiation Doongf nghiax |
|
Correlation ˌkɔːrəˈleɪʃn |
Sự tương quan |
Association, connection, relationship, link, parallel, correspondence Doongf nghiax |
|
Substance (n) ˈsʌbstəns |
Loại vật chất nào đó; chất |
|
|
Compel (v) kəmˈpel |
Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép To compel respect |
Force, induce, require, coerce, oblige, make, twist somebody's arm (informal), lean on (informal), constrain |
|
Compelling (adj) |
Hấp dẫn, thuyết phục A compelling commentary |
Convincing, persuasive, gripping, captivating, fascinating, enthralling, absorbing, exciting (DN) Forceful, powerful, urgent, undeniable, insistent, involuntary, compulsive (DN) Unconvincing (TN) |
|
Inappropriate (adj) ˌɪnəˈprəʊpriət |
Not suitable for the situation |
|
|
Exemplify (v) ɪɡˈzemplɪfaɪ |
To represent (miêu tả) ,typify (làm mẫu ,thí dụ) Minh họa bằng thí dụ; làm thí dụ cho |
|
|
Familiarize (v) fəˈmɪliəraɪz |
làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì To learn about; become acquainted with |
|
|
Ultimately (pho Tu) ˈʌltɪmətli |
Rút cục, cuối cùng thì (Phr) in time, ultimately Ultimately, all the colonies will become independent |
In the end, eventually, in due course, finally, at last, in the long run, at the end of the day (DN) Initially (TN) |
|
Fascinated (adj) ˈfæsɪneɪtɪd |
Intrigued ɪnˈtriːɡd] Thôi miên, làm mê |
|
|
Thrive (v) θraɪv |
to thrive on something) thịnh vượng; phát đạt To gow strong and healthy |
Deteriorate ,fail (TN) Grow well, be healthy, flourish, bloom, blossom (DN) |
|
Substantial (adj) səbˈstænʃl |
Lớn lao; đáng kể; quan trọng; trọng yếu Substantial contribution |
Considerable, large, extensive, significant, important, generous, ample, sizable, plentiful, big, abundant (DN) Small (TN) |
|
Meanwhile ˈmiːnwaɪl |
Trong thời gian giữa hai sự việc; trong lúc đó; trong lúc ấy I went to college. meanwhile, all my friends got well-paid jobs |
In the meantime, in the meantime, in the interim, in the intervening time, for now, for the time being, temporarily, for the moment (DN) Apparently, latter, despite, initially, reportedly, quietly, suddenly, nevertheless, meantime, presumably, eventually, finally, hoping, evidently, reluctantly, nowhere, however, somehow, continued, understandably (TN) |
|
Imply (v) ɪmˈplaɪ |
Gợi ý cái gì một cách gián tiếp chứ không nói thẳng ra; nói bóng gió; hàm ý; ngụ ý |
|
|
Distinguish (v) dɪˈstɪŋɡwɪʃ |
to distinguish between a and b / a from b) phân biệt |
to distinguish oneself) nổi bật She distinguished herself by her coolness and bravery (Cô ấy nổi bật nhờ tính trầm lặng và lòng can đảm của mình) |
|
Irresponsible (adj) ˌɪrɪˈspɑːnsəbl Thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách |
Obligation [🇺🇸 ˌɑːblɪˈɡeɪʃn Nghĩa vụ, bổn phận |
|
|
Affordable əˈfɔːrdəbl |
(nói về giá cả, tiền thuê nhà...) phải chăng, vừa phải |
Reasonable, within your means, inexpensive, cheap (DN) Expensive (TN) |
|
səˈnæriəʊ Scenario (n) |
Tinh huong co the xay Ra A situation, circumstances |
|
|
Pretend (v) prɪˈtend |
To imagine,act as if something were true Giar vowf |
|
|
Burden (n) ˈbɜːrdn |
A worrying responsibility Ganhs nawngj |
|
|
Intimate (v) ɪnˈtɪmɪdeɪt |
Hawm doaj ,dde doaj |
|
|
Monitor (v) |
Ddeer quan sats mootj cais gif ddos chawm chus To observe something attentively |
|
|
ˌəʊvərˈwelmɪŋ Overwhelming |
Adj emotional or physical overpowering Tranf ngaapj veef mawtj theer chaats vaf camr xucs |
|
|
dɪsˈrʌptɪv Disruptive |
Adj troublesome, disorderly Rawcs roois,maats traatj tuwj |
|
|
Eliminate ɪˈlɪmɪneɪt |
(v) loaij Ra To remove, destroy |
|
|
ˈliːniənt Lenient |
Khoan dung ,nhan AIS Tolerant, compassionate |
|
|
ˈɪnsɪdənt Incident |
Việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra |
|
|
Accomplish (v) əˈkɑːmplɪʃ |
To complete, finish |
|
|
Alter (v) ˈɔːltər] |
To modify,change |
|
|
Competently (adv) ˈkɑːmpɪtəntli |
Thanhf thaoj ddieue luyeenj Done well, proficiently |
|
|
Represent (v) ˌreprɪˈzent |
Mieeu tar hinhf dung To symbolize,signify |
|
|
Portray (v) pɔːrˈtreɪ |
To show , describe Miêu tả sinh động |
|
|
Accumulate (v) əˈkjuːmjəleɪt |
To add up, increase gradually Chaats ddoongs ,choongf chaats,gom gops laij |
|
|
Automatically ˌɔːtəˈmætɪkli |
Tuwj ddoongj (Adv) functioning by itself |
|
|
Disposal dɪˈspəʊzl |
(n) removal ; the process of getting rid of something Sự vứt bỏ đi, sự tống khứ |
|
|
Integrity ɪnˈteɡrəti |
Tính chính trực, tính liêm chính (N strong morals; honesty |
|
|
Prominent ˈprɑːmɪnənt |
Well -known |
|