Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Can you please help me?
|
Bạn có thể vui lòng giúp tôi?
|
|
I do not understand.
|
Tôi không hiểu.
|
|
You are going too fast?
|
Bạn đang đi quá nhanh!
|
|
Can you repeat the question?
|
Bạn có thể lặp lại các câu hỏi?
|
|
I do not understand the directions?
|
Tôi không hiểu các hướng dẫn.
|
|
Is this correct?
|
Đây có phải là đúng?
|
|
How do I do this?
|
Làm thế nào để tôi làm điều này?
|
|
How do I say that?
|
Làm thế nào để tôi nói điều đó không?
|
|
Can I have more time?
|
Tôi có thể có thêm thời gian?
|
|
What do I do now?
|
Tôi phải làm gì bây giờ?
|
|
Please.
|
Xin vui lòng.
|
|
Thank you!
|
Cảm ơn bạn!
|
|
You're welcome!
|
Bạn đang chào đón!
|
|
I understand.
|
Tôi hiểu.
|
|
Good job!
|
Tốt công việc!
|