Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Addiction(s) |
Noun Nghiện |
|
Allergy(ies) |
Noun Dị ứng |
|
Cancer(s) |
Noun Ung thư, khối u, ung nhọt |
|
Dehydration |
Noun Sự mất nước |
|
Lack |
Noun Sự thiếu |
|
Melting |
Noun Sự nóng chảy |
|
Disease(s) |
Noun Căn bệnh, tệ nạn, sự hủ bại của XH |
|
Infection(s) |
Noun Sự lây nhiễm |
|
Contagion |
Noun Sự truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm |
|
Obesity |
Uncount Sự béo phì |
|
Corpulence |
Noun Sự béo lên |
|
Fleshiness |
Noun Phát phì, sự nhơ nhớp |
|
Stroke(s) |
Noun Đột quỵ |
|
Apoplexy |
Noun Trúng phong, trúng gió |
|
Cerebrovascular accident |
Noun Tai nạn mạch não |
|
Administer |
Verb Quản lí, điều hành, cung cấp, phân phát |
|
Admit |
Verb Thừa nhận, kết nạp, nhập viện |
|
Diagnose (as) |
Verb Chẩn đoán, phát hiện lỗi sai |
|
Indentify |
Verb Nhận ra, nhận biết |
|
Discharge (from) |
Verb Giải ngũ, xuất viện, đuổi việc |
|
Examine |
Verb Nghiên cứu, khám xét, thẩm vấn, khảo sát |
|
Screen (for) |
Verb Nghiên cứu, khám xét, thẩm vấn, khảo sát |
|
Vaccinate |
Verb Tiêm vắc xin |