Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
Bệnh bại liệt |
Polio (n) |
|
Liên quan đến hô hấp |
Respiratory (adj) |
|
Chất kháng sinh |
Antibiotics (n) |
|
Loại bỏ, diệt trừ |
Eradicate (v) Eliminate (v) |
|
Sự khỏe mạnh và hạnh phúc |
Well-being (adj) |
|
Bệnh hô hấp |
Asthma (n) |
|
Thị lực |
Eyesight (n) |
|
Ngành dịch tể học |
Epidemiology (n) |
|
Dịch bệnh |
Epidemic (n; adj) |
|
Con ngươi ở mắt |
Pupil (n) |
|
Giãn ra , nở ra |
Dilate (v) |
|
Nhịp tim (n) |
Pulse |
|
Huyết áp (n) |
Blood pressure |
|
Tiểu não (n)🧠 |
Cerebellum |
|
Sinh học |
Biology (n) Biological (adj) Biologist (n) |
|
Gây ra (v) Cò súng (n) |
Trigger |
|
Sự kích thích; tác nhân kích thích (n) Kích thích (v) |
Stimulus ; stimulation Stimulate |
|
Thuốc, ma túy |
Drug Pill Medicine |
|
Chữa trị (v) |
Treat Cure Heal |
|
Bệnh (n) |
Disease Illness Sickness |
|
Chẩn đoán (v) |
Diagnose |
|
Sự nhiễm trùng (n) |
Infection |
|
Đột quỵ (n) Vuốt ve (v) |
Stroke |
|
Khám bệnh (v) Kiểm tra (v) |
Examine |
|
Tiêm chủng (v) |
Vaccinate |
|
Người hiến tặng |
Donor |
|
Nghiện (n) Bị nghiện (adj) |
Addiction Addicted to sth |
|
Dị ứng (n) Bị dị ứng (adj) |
Allergy (n) Allergic to sth (adj) |
|
Mất nước |
Dehydration |
|
Lây nhiễm (v) Truyền (v) |
Transmit |
|
Vi khuẩn (n, adj) |
Bacteria Bacterial |
|
Béo phì (n) |
Obesity |
|
Bệnh tim mạch (n) |
Cardiovascular disease |
|
Bệnh tiểu đường |
Diabetes |
|
Hành hạ (v) |
Afflict |
|
Viêm khớp (n) |
Arthritis |
|
Suy giảm trí nhớ (n) |
Dementia |
|
Triệu chứng (n) |
Symptom |
|
Miễn dịch (n, v, adj) |
Immunity Immunize Immune |
|
Người khuyết tật |
The disabled |
|
Lão hóa |
Aging |
|
Dược phẩm (n, adj) |
Pharmacy Pharmacist Pharmaceutical |
|
Kê đơn (v) Đơn thuốc (n) |
Prescribe Prescription |
|
Đau tim |
Heart disease |