Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Bệnh lí gì? |
Hạch nhiễm carbon. |
|
Chi tiết gì? |
Mô sợi mỡ. |
|
Chi tiết gì?(mũi tên xanh nước) |
Vỏ bao sợi bao quanh. |
|
Chi tiết gì? |
Nang lympho thứ cấp. |
|
Chi tiết gì? |
Xoang dưới vỏ. |
|
Chi tiết gì? (Mũi tên xanh dương) |
Xoang quanh nang. |
|
Chi tiết gì? |
Đại thực bào ứ đọng carbon. |
|
Chi tiết gì? |
Vỏ bao xơ. |
|
Chi tiết gì? |
Xoang quanh nang. |
|
Chi tiết gì? |
Nang lympho vùng vỏ. |
|
Chi tiết gì? |
Đại thực bào. |
|
Chi tiết gì? |
Lympho bào nhỏ. |
|
Chi tiết gì? |
Tương bào. |