Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
85 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Obstruction |
Sự ách tắc. Tắc nghẽn |
|
|
Fence |
Hàng rào |
|
|
Undergo |
Trải qua, chịu, bi |
|
|
Devise |
Sáng chế, nghĩ ra |
|
|
Undertake |
Cam kết, đồng ý, nhận làm |
|
|
Perceive |
Nhận thấy, cảm nhận |
|
|
Comprehensive |
Bao quát, toàn diện |
|
|
Frustration |
Sự nản lòng |
|
|
Apathy |
Sự vô cảm |
|
|
Depression |
Sự chán nản, phiền muội |
|
|
Distinct |
Khác biệt, rõ ràng |
|
|
Prospect |
Toàn cảnh, viễn tưởng |
|
|
Distraction |
Sự xao lãng, điều gây xao lãng |
|
|
Fascinate |
Làm quyền rũ, hấp dẫn |
V |
|
Impulse |
Cảm hứng đột ngột, ý muốn bất chợt |
N |
|
Essence |
Thực chất, bản chất |
N |
|
Speculation |
Sự suy đoán |
N |
|
Establishment |
Sự thành lập |
|
|
Overlook |
Bỏ qua, lờ đi |
V |
|
Convention |
Hội nghị, quy ước |
N |
|
Propose |
Đề nghị, giới thiệu, cầu hôn |
V |
|
Contest |
V:phản bác, tranh giành. N: cuộc tranh tài |
|
|
Subsequent |
Theo sau, tiếp theo |
Adj |
|
Legacy |
Di sản |
|
|
Cottage |
Nhà tranh, túp lều |
|
|
Compliment |
Lời khen |
|
|
Prospective |
Có khả năng, triển vọng |
Adj |
|
Assure |
Cam đoan, đảm bảo |
|
|
Abnormal |
Khác thường, dị thường |
Adj |
|
Anxious |
Lo lắng, nóng lòng |
Adj |
|
Councli |
Hội đồng |
N |
|
Ambitious |
Đầy tham vọng |
Adj |
|
Obstruction |
Sự tắc nghẽn |
N |
|
Trolley |
Xe đẩy |
|
|
Sustainable |
Bền vững |
|
|
Collaborate |
Hợp tác |
V |
|
Consist of |
Bao gồm |
|
|
Strain |
Sự căng thẳng, quá tải |
|
|
Consult |
Tham khảo ý kiến |
V |
|
Applause |
Vỗ tay |
|
|
Constantly |
Liên tục |
|
|
Subsidiary |
Phụ, bổ sung |
Adj |
|
Practical |
Thực hành, thực tế |
Adj |
|
Appropriate |
Thích hợp |
|
|
eagerness |
Háo hức |
|
|
Amuse |
Làm cho cười |
V |
|
Irritated |
Bị kích thích |
|
|
Nuisance |
Phiền toái |
|
|
Forecasting |
Dự báo |
|
|
Prior to |
Trước |
|
|
Certain |
Chắc chắn |
|
|
Delegate |
Ủy quyền, giao phó |
V |
|
Venue |
Hội họp |
|
|
Ample |
Phong phú, rộng, nhiều |
Adj |
|
Appraisal |
Thẩm định |
|
|
Basis |
Nền tảng |
|
|
Criticism |
Sự chỉ trích |
|
|
Demonstrate |
Chứng minh |
|
|
Vulnerability |
Dễ bị tổn thương |
|
|
relief |
Cứu tế, thay phiên, giải vây |
|
|
Optimism |
Lạc quan |
|
|
Abundance |
Dồi dào |
|
|
Emerge |
Hiện ra, nhô lên |
|
|
Imitation |
Sự bắt chước |
|
|
Premises |
Cơ sở |
|
|
Fussy |
Kiểu cách, làm phiền |
|
|
Resemble |
Giống nhau |
V |
|
Compulsory |
Bắt buộc |
|
|
Regulations |
Quy định |
|
|
Palace |
Cung điện |
|
|
Briefly |
Tóm tắt |
|
|
Compensation |
Đền bù |
|
|
Frighten |
Hoảng sợ |
|
|
Occupational |
Nghề nghiệp |
|
|
Entitled |
Được phép, cho quyền |
|
|
Premises |
Cơ sở |
|
|
Discrimination |
Phân biệt đối xử |
|
|
Scheme |
Kế hoạch, sự sắp xếp, ý đồ |
|
|
Vessels |
Tàu thuyền |
|
|
Collapse |
Sự sụp đổ, suy sụp, thất bại |
|
|
Buried |
Chôn, mai táng |
|
|
Tendency |
Xu hướng |
|
|
Biodiversity |
Đa dạng sinh học |
|
|
Delicate |
Mong manh, tế nhị, kín đáo |
|
|
Abundant |
Phong phú |
|