Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
88 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Publish |
(v) xuất bản |
|
|
publication |
(n) ấn phẩm, sự xuất bản |
|
|
Publicize |
(v) quảng bá |
|
|
Publicity |
(n) quảng cáo |
|
|
Professional |
(a) chuyên nghiệp (n) chuyên gia |
|
|
Request |
(v,n ) yêu cầu |
|
|
On / upon request |
Khi có yêu cầu |
|
|
Submit = turn in |
(v) nộp |
|
|
Submission |
(n) bản nộp / việc nộp |
|
|
Design |
(v) thiết kế (n) mẫu thiết kế |
|
|
Specialize in |
(v) chuyên về |
|
|
Resident |
(n) dân cư |
|
|
President |
(n) chủ tịch |
|
|
Firm |
(n) công ty |
|
|
Program |
(n) chương trình |
|
|
Programmer |
(n) lập trình viên |
|
|
Board of directors |
Ban giám đốc |
|
|
Effort = attempt |
(n) sự nổ lực |
|
|
In an effort to do st In an attempt to do st |
Nổ lực để làm j đó |
|
|
Organize = file |
(v) tổ chức, sắp xếp |
|
|
Organization |
(n) tổ chức |
|
|
Organizer |
(n) người tổ chức |
|
|
Shareholder |
(n) cổ đông |
|
|
Attend |
(v) tham gia, tham dự |
|
|
Attendee |
(n) người tham dự |
|
|
Attendant |
(n) người phục vụ, người trông nom |
|
|
Flight attendant |
(n) tiếp viên hàng không |
|
|
Attendance |
(n) việc tham gia, số lượng người tham gia |
|
|
Succeed |
(v) thành công / kế vị, tiếp nối |
|
|
Successful |
(a) thành công |
|
|
Success |
(n) sự thành công |
|
|
Succession |
(n) sự kế thừa, sự tiếp nối |
|
|
Already |
(Adv) đã ... Rồi |
|
|
Ready |
(a) sẵn sàng |
|
|
Direct |
(a) trực tiếp (V) chỉ dẫn, hướng dẫn / gửi đi |
|
|
Director |
(n) giám đốc |
|
|
Speech |
(n) bài phát biểu |
|
|
Except for |
Ngoại trừ |
|
|
Enjoyable |
(a) thích thú, thú vị |
|
|
Search |
(v,n ) tìm kiếm |
|
|
Capability |
(n) khả năng |
|
|
Provide sb with st Provide st to / for sb |
(v) cung cấp |
|
|
Relevant |
(a) có liên quan , phù hợp |
|
|
Result |
(n) kết quả |
|
|
Result in sth |
Dẫn đến việc gì đó |
|
|
Announce |
(v) thông báo |
|
|
Announcement |
Lời thông báo |
|
|
Press release |
(n) thông cáo báo Chí |
|
|
Expand |
(v) mở rộng |
|
|
Expansion |
(n) sự mở rộng |
|
|
Plan |
(v) dự định, sắp xếp làm j đó (n) kế hoạch |
|
|
Planning |
(n) việc lập kế hoạch |
|
|
Examine |
(v) kiểm tra, cân nhắc kĩ |
|
|
Reduce |
(v) giảm, làm giảm |
|
|
Reduction |
(n) sự suy giảm |
|
|
State |
(v) trình bày, phát biểu |
|
|
Statement |
(n) lời trình bày, bản sao kê |
|
|
Qualify for sth |
(v) Đủ năng lực , đủ điều kiện |
|
|
Qualified for sth |
(a) đủ năng lực, đủ điều kiện |
|
|
Qualification |
Bằng cấp |
|
|
Expense |
(n) tiền chi tiêu |
|
|
Encourage |
(v) khuyến khích |
|
|
Eucouraging |
(a) tốt,tích cực, khả quan |
|
|
Feature |
(v) bao gồm (n) điểm nổi bật,đặc tính nổi bật |
|
|
Artist |
(n) hoạ sĩ, nghệ sĩ |
|
|
Offer |
(v) cung cấp (n) lời đề nghị, chương trình ưu đãi |
|
|
Array |
(n) 1 bộ nhiều thứ |
an array of microphones and camera |
|
Sculpture |
(n) tác phẩm điêu khắc |
|
|
Besides = in addtion to Apart from = aside form |
Bên cạnh |
|
|
Since + QKD |
Kể từ khi |
|
|
Since |
Bởi vì |
|
|
Manufacture |
(v) sản xuất |
|
|
Manufacturer |
(n) nhà sản xuất |
|
|
Caution |
(v) cảnh báo |
|
|
Caution Take / use caution |
(n) sự cẩn trọng |
|
|
Cautious |
(a) cẩn trọng, thận trọng |
|
|
Coat |
Áo khoác |
|
|
Coating |
(n) lớp phủ ngoài |
|
|
Fuse |
(v) hoà hợp, kết hợp |
|
|
Interest |
(n) lãi suất |
|
|
Interesting + vật |
Thú vị |
|
|
Interested in + người |
Hứng thú |
|
|
Mortgage |
(n) tiền vay |
|
|
Buy |
Mua |
|
|
Buyer |
Người mua |
|
|
Pass |
(v) đi qua, trôi qua (n) vé,thẻ |
|
|
Part |
(n) 1 phần |
|
|
Partially |
(Adv) 1 phần |
|