Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
80 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
委 |
Ủy |
Ủy viên |
|
栄 |
Vinh |
Vinh quang |
|
囲 |
Vi |
Phạm vi |
|
械 |
Giới |
Cơ giới |
|
課 |
Khoá |
Khoá học |
|
改 |
Cải |
Cải cách |
|
害 |
Hại |
Tổn hại |
|
官 |
Quan |
|
|
管 |
Quản |
Quản lý |
|
岸 |
Ngạn |
Bờ biển (kishi) |
|
紀 |
Kỉ |
Thế kỉ |
|
喜 |
Hỷ |
Hạnh phúc |
|
旗 |
Kì |
Quốc kì |
|
挙 |
Cử |
Bầu cử |
|
鏡 |
Kính |
Gương |
|
競 |
Cạnh |
Cạnh tranh |
|
極 |
Cực |
Cực đoan |
|
訓 |
Huấn |
Giáo huấn |
|
種 |
Chủng |
Chủng loại |
|
州 |
Châu |
Cửu Châu |
|
順 |
Thuận |
Thuận lợi |
|
松 |
Tùng |
Cây thông (matsu) |
|
章 |
Chương |
Chương hồi |
|
昭 |
Chiêu |
Sáng |
|
商 |
Thương |
|
|
唱 |
Xướng |
Ca xướng |
|
深 |
thâm |
|
|
浅 |
Thiển |
|
|
省 |
Tỉnh |
Coi xét |
|
倉 |
Thương |
Thương khố, nhà kho (kura) |
|
巣 |
Sào |
Tổ chim (su) |
|
束 |
Thúc |
Bó buộc |
|
孫 |
Tôn |
Cháu |
|
打 |
Đả |
Đánh |
|
養 |
Dưỡng |
Dinh dưỡng |
|
陸 |
Lục |
Lục địa |
|
漁 |
Ngư |
Bắt cá |
|
礼 |
Lễ |
|
|
札 |
Trát |
|
|
例 |
Lệ |
Ví dụ |
|
列 |
Liệt |
Hàng lối |
|
胃 |
Vị |
Dạ dày |
|
胃 |
Vị |
Dạ dày |
|
飲 |
Ẩm |
Ẩm thực |
|
胃 |
Vị |
Dạ dày |
|
飲 |
Ẩm |
Ẩm thực |
|
囲 |
Vi |
Phạm vi |
|
胃 |
Vị |
Dạ dày |
|
飲 |
Ẩm |
Ẩm thực |
|
囲 |
Vi |
Phạm vi |
|
塩 |
Diêm |
Muối |
|
胃 |
Vị |
Dạ dày |
|
飲 |
Ẩm |
Ẩm thực |
|
街 |
Nhai |
Đường phố |
|
塩 |
Diêm |
Muối |
|
億 |
Ức |
100 triệu |
|
貨 |
Hoá |
Hàng hoá |
|
軍 |
Quân |
Quân đội |
|
軍 |
Quân |
Quân đội |
|
庫 |
Khố |
Kho |
|
航 |
Hàng |
Hàng hải |
|
察 |
Sát |
Cảnh sát |
|
刷 |
Loát |
In ấn |
|
散 |
Tản |
Đi bộ |
|
司 |
Ty |
Quản lý |
|
詩 |
Thi |
Thi ca |
|
使 |
Sử |
Sử dụng |
|
史 |
Sử |
Lịch sử |
|
失 |
Thất |
|
|
郡 |
Quận |
Quận huyện |
|
径 |
Kính |
Đường kính |
|
芸 |
Nghệ |
|
|
健 |
Kiện |
|
|
建 |
Kiến |
Kiến trúc |
|
湖 |
Hồ |
|
|
県 |
Huyện |
|
|
候 |
Hậu |
Thời tiết |
|
康 |
Khang |
Sức khoẻ |
|
落 |
Lạc |
|
|
輪 |
Luân |
|