Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Thời thanh thiếu niên |
Adolescence |
|
|
Nhận làm con nuôi |
Adopt |
|
|
Maturity |
Adulthood |
|
|
Connection |
Bond |
|
|
Tình anh em |
Brotherhood |
|
|
Personality |
Character |
|
|
Thời thơ ấu |
Childhood |
|
|
Close |
Close knit |
|
|
Disagreement |
Conflict |
|
|
Grow |
Develop |
|
|
Bear |
Endure |
Chịu đựng |
|
Set up |
Establish |
Thành lập |
|
Paternity |
Fatherhood |
Cương vị người cha |
|
Thừa kế |
Inherit |
|
|
Bản năng |
Instinct |
|
|
Tương tác |
Interact |
|
|
Motherly |
Maternal |
Như mẹ |
|
Maternity |
Motherhood |
Cương vị người mẹ |
|
Disposition |
Nature |
Bản chất |
|
Bring up |
Nurture |
Nuôi dưỡng |
|
Thuộc về cha mẹ |
Parental |
|
|
Fatherly |
Paternal |
Như cha |
|
Mang thai |
Pregnant |
|
|
Connect |
Relate |
Liên kết |
|
Kin |
Relative |
Họ hàng |
|
Looklike |
Resemble |
Giống |
|
Đáng làm |
Rewarding |
|
|
Opposing |
Rival |
Đối địch cạnh tranh |
|
Sister brother |
Sibling |
|
|
Fixed |
Stable |
Ổn định |
|
Personality |
Temperament |
Tính khí |
|
Relationship |
Tie |
Mối quan hệ ràng buộc |
|
Credibility |
Trust |
Tin tưởng |
|
Nurture |
Upbringing |
Sự nuôi nấng |