Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
In love |
Đang yêu |
|
In fact |
Thực vậy |
|
In need |
Đang cần |
|
In trouble |
Đăng gặp rắc rối |
|
In general |
Nhìn chung |
|
In the end |
Cuối cùng |
|
In danger |
Đang gặp nguy hiểm |
|
In debt |
Đang mắc nợ |
|
In time |
Đúng lúc |
|
In other word |
Nói cách khác |
|
In short |
Tóm lại |
|
In brief |
Nói tóm lại |
|
In particular |
Nói riêng |
|
In turn |
Lần lượt |
|
At time |
Thỉnh thoảng |
|
At time |
Thỉnh thoảng |
|
At time |
Thỉnh thoảng |
|
At hand |
Có thể với tới |
|
At heart |
Từ tận đáy lòng |
|
At once |
Ngay lập tức |
|
At length |
Chi tiết |
|
At a profit |
Có lợi |
|
At the moment's notice |
Trong tgian ngắn |
|
At present |
Bây giờ |
|
At all cost |
Bằng mọi giá |
|
At war |
Thời chiến |
|
At a pinch |
Vào lúc bức thiết |
|
At ease |
Nhàn hạ |
|
At rest |
Thoải mái |
|
At least |
Ít nhất |
|
At most |
Nhiều nhất |
|
On second thoughts |
Nghĩ lại |
|
On the contrary |
Trái lại |
|
On the average |
Trung bình |
|
On one's own |
Một mình |
|
On foot |
Đi bộ |
|
On purpose |
Có mục đích |
|
On time |
Đúng giờ |
|
On the whole |
Nhìn chung |
|
On fire |
Đang cháy |
|
On and off |
Thỉnh thoảng |
|
On sale |
Bán giảm giá |
|
On the spot |
Ngay tại chỗ |
|
On duty |
Trực nhật |