Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Bei |
Wo? Ở cạnh, ở với |
|
Nach |
Wohin? Lục địa, đất nước, thành phố, vùng |
|
Zu |
Wohin? Không đi hẳn vào |
|
Aus |
Woher? Từ nơi nào (về) |
|
Von |
Woher? Từ nơi nào về, chưa đi vào trong |
|
Ab |
Thời gian, từ một mốc cụ thể |
|
Seit |
Thời gian đã diễn ra và vẫn đang diễn ra |
|
Mit |
Tả cách thức (by) |
|
Durch |
Through (đi) |
|
Um |
Chỉ giờ (at) |
|
Bis |
Untill Thời gian tính từ bây giờ cho đến lúc đó |
|
Gegen |
About Gegen 18 Uhr Uoc luong khoang thoi gian Against |
|
Für |
For |
|
Ohne |
Khong Without |