Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
Getting acquainted |
Làm quen |
|
Out of order |
những vật bị hỏng |
|
Kick the bucket |
tiếng lóng có nghĩa là “chết” |
|
Shudder |
rùng mình |
|
Hostile |
thù địch |
|
Revolver |
súng lục ổ quay |
|
Temple ( body part ) |
Thái Dương |
|
Agility |
nhanh nhẹn |
|
Dampness |
sự ẩm ướt |
|
Cargo |
chở hàng |
|
Socket |
ổ cắm |
|
Horde |
đám đông |
|
March |
bước đều |
|
Rubble |
đống đổ nát |
|
Vitality |
sức sống |
|
Interrogate |
thẩm vấn |
|
Clutch |
Nắm chặt |
|
Baton |
dùi cui |
|
Jabber |
nói huyên thuyên |
|
Unanimous |
nhất trí |
|
Cutlery |
dao kéo |
|
Eternity |
vĩnh cửu |
|
Infirmary |
bệnh xá |
|
Rejoice |
hân hoan |
|
Grimace |
nhăn mặt |
|
Diligently |
siêng năng |
|
Bicep |
bắp tay |
|
Menace |
mối đe dọa |
|
Inspection |
điều tra |
|
Provoke |
khiêu khích |
|
Deprive from |
tước đoạt |