Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
693 Cards in this Set
- Front
- Back
sẽ gặp lại nhé
|
sêe you later
|
|
vâng, dạ, có, phải
|
yes
|
|
không, không có, không phải
|
no
|
|
được
|
OK
|
|
thế à? Thật hả?
|
Really?
|
|
xin, làm ơn
|
please
|
|
cám ơn
|
thank you
|
|
cám ơn nhiêù lắm
|
thank you very much
|
|
không dám
|
you're welcome
|
|
kông có chi
|
don't mention it
|
|
tôi không biết
|
I don't know
|
|
tôi không nghĩ thế
|
I don't think so
|
|
Ông nghĩ sao?
|
What do you think?
|
|
Tại sao không?
|
Why not?
|
|
Bà chắc không?
|
Are you sure?
|
|
Tốt rồi
|
It's fine
|
|
Tất nhiên rồi, chắc chắn rồi
|
certainly
|
|
có lẽ
|
maybe
|
|
dĩ nhiên
|
of course
|
|
Được không?
|
Is it possible?
|
|
Rất cám ơn ông.
|
I'm very grateful.
|
|
chúc ông may mắn.
|
Gơod luck!
|
|
cẩn thận!
|
Be careful!
|
|
Xem đây này!
|
Lơok at this!
|
|
Nghe đây này!
|
Listen to this!
|
|
đi với tôi!
|
Come with me!
|
|
Cái này là cái gì?
|
What is this?
|
|
Nó giống cái gì?
|
What is it like?
|
|
Ông thích (nó) không?
|
Do you like it?
|
|
cái này ngon
|
It is delicious
|
|
Cái này tuyệt
|
It is wonderful
|
|
Cái này hay
|
It is interesting
|
|
Cái này lý thú
|
It is exciting
|
|
Cái này khó tin
|
It is unbelieveable
|
|
Ông làm sao thế?
|
What's the matter?
|
|
Ông không sao chứ?
|
Are you all right?
|
|
tôi lạnh
|
I'm cold
|
|
Tôi nóng
|
I'm hot
|
|
tôi đói
|
I'm hungry
|
|
tôi khát nuớc
|
I'm thirsty
|
|
tôi mệt
|
I'm tired
|
|
tôi giận
|
I'm angry
|
|
tôi không sao cả
|
I'm fine
|
|
tôi vui
|
I'm happy
|
|
tôi buồn
|
I'm sad
|
|
xin để tôi yên
|
Please do not disturb me.
|
|
Buồng tắm ở đâu?
|
Where is the bathrơom?
|
|
giới thiệu
|
introductions
|
|
tôi tên gì?
|
What is your name?
|
|
tôi tên là Will
|
my name is Will
|
|
Ông ấy tên gì?
|
What is his name?
|
|
Bà ấy tên gì?
|
What is her name?
|
|
Ông biế bà Xuân không?
|
Do you know Mrs. Xuân?
|
|
Cô là cô Thu phải không?
|
Are you Miss Thu?
|
|
Tôi xin gỉới thiệu ông Nam.
|
Let me introduce Mr. Nam.
|
|
Tôi xin gỉới thiệu đồng nghiệp của tôi.
|
Let me introduce my colleague
|
|
Tôi xin gỉới thiệu bạn tôi.
|
Let me introduce my friend
|
|
Hân hạnh gặp ông.
|
I'm pleased to mêet you
|
|
Ông mạnh không?
|
How are you?
|
|
Tôi mạnh, cám ơn, còn ông?
|
I'm fine and you?
|
|
Ông quê quán ở đâu?
|
Where are you from?
|
|
tôi là người Mỹ.
|
I 'm from the USA.
|
|
Tôi là người Anh.
|
I'm from Great Britain.
|
|
Tôi là người Canada.
|
I'm from Canada.
|
|
Tôi là người Úc.
|
I'm from Australia
|
|
Ông ở đâu?
|
Where do you live?
|
|
Tôi ở Niu-óoc.
|
I live in New York.
|
|
Ông nói tiếng Anh được không?
|
Do you speak English?
|
|
Ông nói tiếng Việt được không?
|
Do you speak Vietnamese?
|
|
Tôi nói được một ít.
|
Yes, a little.
|
|
Xin nói chậm hơn.
|
Please speak more slowly.
|
|
Ông hiểu không?
|
Do you understand?
|
|
Tôi không hiểu.
|
I don't understand.
|
|
Xin lỗi.
|
I'm sorry
|
|
Xin ông nhắc lại.
|
Could you please repeat it.
|
|
Tiếng Việt nói như thế nào?
|
How do you say it in Vietnamese?
|
|
Xin lỗi ông.
|
Excuse me.
|
|
Ông đang ở đâu?
|
Where are you staying?
|
|
Tôi đang ở khách sạn Độc Lập.
|
I am staying at the Dôc Lâp Hotel.
|
|
Ông đến Việt Nam lần nào chưa?
|
Have you bêen to Vietnam before?
|
|
đây là lần đầu tiên tôi ghé thăm Hà nội.
|
This is my first visit to Hanoi.
|
|
Ông có gia đinh chưa?
|
Are you married?
|
|
vợ ông có khỏe không?
|
How is your wife?
|
|
chồng bà có khỏe không?
|
How is your husband?
|
|
Mẹ ông có khỏe không?
|
How is your mother?
|
|
ba ông có khỏe không?
|
How is your father?
|
|
Con gái ông có khỏe không?
|
How is your daughter?
|
|
con trai ông có khỏe không?
|
How is your son?
|
|
chị ông có khỏe không?
|
how is your older sister?
|
|
anh ông có khỏe không?
|
How is your older brother?
|
|
em gái ông có khỏe không?
|
How is your younger sister?
|
|
em trai ông có khỏe không?
|
How is your younger brother?
|
|
Xin chúc gia đinh bà những điều tốt đẹp nhất.
|
My best wishes to your family.
|
|
Ông muốn đến nhà tô thứ bày này không?
|
Would you like to come to my house on Saturday?
|
|
Ông muốn đến nhà tôi ăn trưa không?
|
Would you like to come to my house for lunch?
|
|
Ông muốn đến nhà tôi ăn tối không?
|
Would you like to come to my house for dinner?
|
|
Ông đang làm gì đấy?
|
What are you doing?
|
|
Ông đi đâu đấy?
|
Where are you going?
|
|
Tôi đi làm.
|
I'm going to work.
|
|
Tôi đi mua hàng.
|
I'm going shopping.
|
|
Tôi đi với ông được không?
|
Could I go with you?
|
|
Tôi phải trở về trước bẩy giờ.
|
I have to be back by seven o'clock.
|
|
Chúng tôi đi ngay bây giờ đây.
|
We're leaving right now.
|
|
Ông sẵn sàng chưa?
|
Are you ready?
|
|
Xin đợi tôi được không?
|
Could you please wait for me?
|
|
Chúng tôi đang vội.
|
We are in a hurry.
|
|
Xin đợi một ít.
|
One moment please.
|
|
Ông Bắc có nhà không?
|
Is Mr. Bac at home?
|
|
Ông ấy không có nhà.
|
He's not in.
|
|
Bà ấy không có nhà.
|
She's not in.
|
|
Chừng nào ông ấy về?
|
When will he return?
|
|
Chừng nào bà ấy về?
|
When will she return?
|
|
Ai đó?
|
Who is it?
|
|
Mời ông vào.
|
Please come in.
|
|
Mời ông ngồi.
|
Please sit down.
|
|
Xin ông cứ tự nhiên như ở nhà.
|
Make yourself at home.
|
|
Ông muốn ăn chút gì không?
|
Would you like something to eat?
|
|
Ông muốn uống chút gì không?
|
Would you like something to drink?
|
|
Ông có hút thuốc không?
|
Do you smoke?
|
|
Tôi hút thuốc không làm phiền gì ông chú?
|
Do you mind if I smoke?
|
|
Ông có diêm không?
|
Have you got a light?
|
|
Tôi không hút thuốc.
|
I don't smoke.
|
|
Xin ông đừng hút thuốc.
|
Would you mind not smoking please?
|
|
Tôi vui thích lắm
|
I've had a wonderful tim
|
|
Mai mốt mời ông đến chơi.
|
Come again sơon
|
|
hỏi thăm đường
|
inquiries on the strêet
|
|
Công viên ở đâu?
|
Where is the park?
|
|
Sứ quán Mỹ ở đâu?
|
Where is the U.S. Embassy?
|
|
Quảng trường chính ở đâu?
|
Where is the main square?
|
|
Đi đường nào tới nhà thờ?
|
Which is the way to the church?
|
|
Đi đường nào tới nhà thờ lớn?
|
Which is the way to the cathedral?
|
|
Đi đường nào tới nhà thờ Hồ giáo?
|
Which is the way to the mosque?
|
|
Đi đường nào tới chùa?
|
Which is the way to the Buđdhist temple?
|
|
Tên đường này là gì?
|
What is name of this strêet?
|
|
Sở thú cách đây bao xa?
|
How far is the zơo?
|
|
Tôi bị lạc đường.
|
I'm lost.
|
|
Ông có bản đồ không?
|
Do you have a map?
|
|
Chúng ta đang ở đâu theo bản đồ này?
|
Where are we on this map?
|
|
Làm ơn chỉ cho tôi.
|
Could you please show me?
|
|
Làm ơn viết ra.
|
Could you please write it down?
|
|
Rẽ tay phải.
|
Turn right.
|
|
Rẽ tay trái.
|
Turn left.
|
|
Đi thằng.
|
Go straight.
|
|
Trở lại.
|
Go back that way.
|
|
một trăm
|
one hundred
|
|
hai trăm
|
two hundred
|
|
năm trăm
|
five hundred
|
|
một ngìn
|
one thousand
|
|
một triệu
|
one million
|
|
cái thứ nhất
|
the first one
|
|
cái thứ nhì
|
the second one
|
|
cái thứ ba
|
the third one
|
|
cái thứ tư
|
the fourth one
|
|
một lần
|
once
|
|
hai lần
|
twice
|
|
mười phần trăm
|
ten percent
|
|
Ông bao nhiêu tuổi?
|
How old are you?
|
|
tôi ba mươí bốn tuổi. I am 34 years old.
|
|
|
Mấy giờ rồi?
|
What time is it?
|
|
một giờ
|
It's one o'clock.
|
|
Bốn giờ.
|
It's four o'clock.
|
|
Mười giờ thiếu năm.
|
It's ten to five.
|
|
Chín giờ mười lăm.
|
It's a quarter past nine.
|
|
Một giờ rưỡi.
|
It's half past one.
|
|
Còn sớm.
|
It's early.
|
|
Muộn rồi.
|
It's late.
|
|
đúng bốn giờ
|
at exactly fouor o'clock.
|
|
Chúng ta gặp nhau vào buổi chiều nhé?
|
Shall we mêet in the afternơon?
|
|
Chúng ta gặp nhau tối này.
|
Shall we mêet this evening?
|
|
Chúng ta gặp nhau đêm này?
|
Shall we mêet tonight?
|
|
Chúng ta gặp nhau mười giờ sáng mai?
|
Shall we mêet tomorrow at ten?
|
|
Mười phút nữa chúng ta sẽ gặp nhé?
|
Shall we mêet in ten minutes?
|
|
Hai giờ nữa chúng ta sẽ gặp nhé?
|
Shall we mêet in two hours?
|
|
vào buổ trưa
|
at nơon
|
|
vào nửa đem
|
at midnight
|
|
giây
|
a second
|
|
phút
|
a minute
|
|
giờ
|
an hour
|
|
thứ hai
|
Monday
|
|
thứ ba
|
Tuesday
|
|
thứ tư
|
Wednesday
|
|
thứ năm
|
Thursday
|
|
thứ sáu
|
Friday
|
|
thứ bẩy
|
Saturday
|
|
chủ nhật
|
Sunday
|
|
ngày trong tuần
|
days of the wêek
|
|
một ngày
|
a day
|
|
mỗi ngày
|
every day
|
|
Tôi đi hôm nay.
|
I leave today.
|
|
Tôi đi ngày mai.
|
I leave tomorrow.
|
|
Tôi đi ngày mốt.
|
I leave the day after tomorrow.
|
|
Tôi đi tuần này.
|
I leave this wêek.
|
|
Tôi đi tuần sáu.
|
I leave next wêek.
|
|
Tôi đén hôm qua.
|
I arrived yesterday.
|
|
Tôi đến hôm kia.
|
I arrived the day before yesterday.
|
|
Tôi đến tuần trước.
|
I arrived last wêek.
|
|
Tôi đến hôm nọ.
|
I arrived the other day.
|
|
tháng giêng
|
January
|
|
tháng hai
|
February
|
|
tháng ba
|
March
|
|
tháng tư
|
April
|
|
tháng năm
|
May
|
|
tháng sáu
|
June
|
|
tháng bẩy
|
July
|
|
tháng tám
|
August
|
|
tháng chín
|
September
|
|
tháng mười
|
October
|
|
tháng mười một
|
November
|
|
tháng chạp
|
December
|
|
Hôm nay ngày mấy?
|
What is the date today?
|
|
Mồng sáu tháng năm.
|
It is the sixth of May.
|
|
tuần này
|
this wêek
|
|
tháng này
|
this month
|
|
năm này
|
this year
|
|
tháng sáu
|
next month
|
|
năm ngoái
|
last year
|
|
Bây giờ là mùa xuân.
|
It is spring.
|
|
Bây giờ là mùa hè.
|
It is summer.
|
|
Bây giờ là mùa thu.
|
It is fall.
|
|
Bây giờ là mùa đông.
|
It is winter.
|
|
thời tiết
|
the weather
|
|
Hôm nay thời tiết như thế nào?
|
How is the weather today?
|
|
trời lạnh.
|
It's cold.
|
|
Trời đẹp
|
It's fine.
|
|
Trời nóng.
|
It's hot.
|
|
Trời nắng.
|
It's sunny.
|
|
Trời gió.
|
It's windy.
|
|
Trời mưa.
|
It's raining.
|
|
Trời tuyết.
|
It's snowing.
|
|
Ngày mai thời tiết như thế nào?
|
How will the weather be tomorrow?
|
|
Trời sẽ mây mủ.
|
It will be cloudy.
|
|
Trời sẽ mát.
|
It will be cơol.
|
|
Trời sẽ băng giá.
|
It will be frosty.
|
|
Trời sẽ có sương mủ.
|
it will be foggy.
|
|
Ở đây khô ráo.
|
It's dry here.
|
|
Ở đây ẩm ướt.
|
It's humid here.
|
|
Màu đen
|
It is black.
|
|
Màu xanh.
|
It is blue.
|
|
Màu nâu.
|
It is brown.
|
|
Màu xám.
|
It is gray.
|
|
Màu lục.
|
It is grêen.
|
|
Màu hồng.
|
It is pink.
|
|
Màu tía.
|
It is purple.
|
|
màu săc
|
colors
|
|
màu đỏ.
|
It is red.
|
|
màu trắng.
|
It is white.
|
|
màu vàng.
|
It is yellow.
|
|
Tôi thích màu này.
|
I like this color.
|
|
ở khách sạn
|
at the hotel.
|
|
tôi muốn giữ phỏng
|
I'd like to reserve a rơom please.
|
|
Tôi có giữ chỗ rồi.
|
I have a reservation.
|
|
Ông có phòng cho hai người không?
|
Do you have a double rơom?
|
|
Ông có phòng cho một người?
|
Do you have a single rơom?
|
|
Ông có phòng nào có buồng tắm riêng không?
|
Do you have a rơom with a private bath?
|
|
Ông có phòng nào có buồng tắm hương sen?
|
Do you have a rơom with a shower?
|
|
Ông có phòng nào có điều hòa không khí?
|
Do you have a rơom with air conditiơning?
|
|
Ông có phòng nào có hai giường?
|
Do you have a rơom with twin beds?
|
|
Ông có phòng nào có có quạt?
|
Do you have a rơom with a fan?
|
|
Giá mỗi ngày bao nhiêu?
|
What is the price per day?
|
|
Có cho ăn sáng không?
|
Is breakfast included?
|
|
Tôi sẽ ở đây bốn đêm.
|
I'll be staying for four nights.
|
|
Có phòng nào tốt hơn không?
|
Is there a better rơom?
|
|
Có phòng nào rẻ hơn?
|
Is there a less expensive rơom?
|
|
Có phòng nào lớn hơn?
|
Is there a larger rơom?
|
|
Có phòng nào nhỏ hơn?
|
Is there a smaller rơom?
|
|
Có phòng nào yên tĩnh hơn?
|
Is there a quieter rơom?
|
|
Xin ông gọi tôi dậy lúc sáu giờ sáng.
|
May I have a wakeup call at 6 a.m. please?
|
|
Cho tôi xin chìa khóa.
|
Could I have my key, please?
|
|
Phòng tôi ở tầng nào?
|
On what flơor is my rơom?
|
|
Đi thang máy.
|
Take the elevator.
|
|
Thang máy ở đâu?
|
Where is the elevator?
|
|
Thang máy hỏng rồi.
|
The elevator is not working.
|
|
Lên cầu thang.
|
Go up the stairs.
|
|
Xuống cầu thang.
|
Go down the stairs.
|
|
Không có nước nóng.
|
There is no hot water.
|
|
Tôi cần nước đá.
|
I nêed some ice please.
|
|
Tôi cần một cái chăn nữa.
|
I nêed another blanket please.
|
|
Tôi cần một cát cốc uống nước.
|
I nêed another drinking glass please.
|
|
Tôi cần một cát quạt điện.
|
I nêed an electric fan please.
|
|
Tôi cần một cái lò sưởi.
|
I nêed a heater please.
|
|
Tôi cần một cái bàn là.
|
I nêed an iron please.
|
|
Tôi cần một cái bàn ủi.
|
I nêed an iron please. Southern dialect.
|
|
Tôi cần một cái gối.
|
I nêed a pillow
|
|
Tôi cần thuốc gội đầu.
|
I nêed some shampơo.
|
|
Tôi cần xà phòng.
|
I nêed some soap.
|
|
Tôi cần giấy vệ sinh.
|
I nêed some toilet paper.
|
|
Tôi cần một cái khăn tắm.
|
I nêed a towel.
|
|
Mấy giờ khách sạn dọn điểm tâm?
|
At what time is breakfast served?
|
|
Phòng ăn ở đâu?
|
Where is the dining rơom
|
|
Có thể giặt mấy áo quần này được không?
|
Could I please have these clothes washed?
|
|
Có thể tẩy khô áo quần này được không?
|
Could I please have these clothes dry-cleaned?
|
|
Có thể là áo quần này được không?
|
Could I please have these clothes ironed?
|
|
Bao giờ áo quần giặt xong?
|
When will the clothes be ready?
|
|
Ông làm ơn chỉ đưòng cho tôi tới tiệm tẩy khô?
|
Can you direct me to the dry cleaner?
|
|
Ông làm ơn chỉ đưòng cho tôi thợ may?
|
Can you direct me to the tailor?
|
|
Ông làm ơn chỉ dưòng cho tôi tới tiệm giặt?
|
Can you direct me to the laundromat?
|
|
Ông làm ơn chỉ đưòng cho tôi tới thợ cắt tóc?
|
Can you direct me to the hairdresser?
|
|
Ông làm ơn chỉ đưòng cho tôi tới tiệm cắt tóc?
|
Can you direct me to the barber shop?
|
|
Cho tôi xin cái hóa đơn.
|
May I please have the bill?
|
|
Tôi muốn nói chuyện với người quân lý.
|
I want to speak to the manager.
|
|
Xin ông gọi taxi giùm tôi.
|
Could you please call a taxi for me?
|
|
Chỗ đổi ngoại tệ ở đâu?
|
Where is the foreign currency exchange?
|
|
Ngân hàng ở đâu?
|
Where is the bank?
|
|
Xin đổi ra đồng bạc.
|
Please change this money into piastres.
|
|
xin đổi số tiền này ra đồ Việt Nam.
|
Please change this money into piastres.
|
|
Xin đổi số tiền này ra giấy bạc nhỏ.
|
Please change this money into small bills.
|
|
Xin đổi số tiền này ra tiền hào.
|
Please change this money into coins.
|
|
Ở đây có lấy chi phiếu du lịch không?
|
Do you cash traveler's checks?
|
|
Ở đây có lấy thẻ tín dụng không?
|
Do you accept this credit card?
|
|
ăn uống
|
fơod and drink
|
|
Chợ ở đâu?
|
Where's the market place?
|
|
Siêu thị ở đâu?
|
Where's the supermarket?
|
|
Lò bánh mì ở đâu?
|
Where is the bakery?
|
|
Tiệm đồ ăn ở đâu?
|
Where is the grocery store?
|
|
Tôi có thể mua trái cây ở đâu?
|
Where can I buy fruit?
|
|
Tôi có thể mua táo ở đâu?
|
Where can I buy apples?
|
|
Tôi có thể mua chuối ở đâu?
|
Where can I buy bananas?
|
|
Tôi có thể mua quả anh đào ở đâu?
|
Where can I buy cherries?
|
|
Tôi có thể mua sung ở đâu?
|
Where can I buy figs?
|
|
Tôi có thể mua nho ở đâu?
|
Where can I buy grapes?
|
|
Tôi có thể mua chanh ở đâu?
|
Where can I buy lemons?
|
|
Tôi có thể mua dưa ở đâu?
|
Where can I buy melons?
|
|
Tôi có thể mua cam ở đâu?
|
Where can I buy oranges?
|
|
Tôi có thể mua đào ở đâu?
|
Where can I buy peaches?
|
|
Tôi có thể mua lê ở đâu?
|
Where can I buy pears?
|
|
Tôi có thể mua thơm ở đâu?
|
Where can I buy pinapple?
|
|
Tôi có thể mua mận ở đâu?
|
Where can I buy plums?
|
|
Tôi có thể mua nho khô ở đâu?
|
Where can I buy raisins?
|
|
Tôi có thể mua dâu tây ở đâu?
|
Where can I buy strawberries?
|
|
Tôi có thể mua dưa hấu ở đâu?
|
Where can I buy watermelon?
|
|
đậu
|
beans
|
|
bắp cải
|
cabbage
|
|
cà-rốt
|
carrots
|
|
cải hoa
|
cauliflower
|
|
dưa chuột
|
cucumbers
|
|
cà tím
|
eggplant
|
|
tỏi
|
garlic
|
|
tỏi tây
|
lêeks
|
|
rau diếp
|
lettuce
|
|
nấm
|
mushrơoms
|
|
ô-liu
|
olives
|
|
hành
|
onions
|
|
đậu Hà lan
|
peas
|
|
tiêu
|
peppers
|
|
khoai tây
|
potatoes
|
|
đậu đua
|
string beans
|
|
cà chua
|
tomatoes
|
|
thịt lợn muối
|
bacon
|
|
giăm-bông
|
ham
|
|
thịt cừu
|
lamb
|
|
thịt lợn , thịt heo
|
pork
|
|
xúc-xích
|
sausage
|
|
thịt bê
|
veal
|
|
sò
|
clams
|
|
cua
|
crab
|
|
hàu
|
oysters
|
|
tôm
|
shrimp
|
|
cá trích
|
herring
|
|
tôm hùm
|
lobster
|
|
cá hồi
|
salmon, trout
|
|
bánh mì
|
bread
|
|
bơ
|
butter
|
|
bánh ngọt
|
cake
|
|
kẹo
|
candy
|
|
phó-mát
|
chêese
|
|
sô-cô-la
|
chocolate
|
|
bánh quy
|
cơokies
|
|
kem
|
cream
|
|
sữa
|
milk
|
|
mì
|
nơodles
|
|
dầu ô-liu
|
olive oil
|
|
đậu phộng, lạc
|
peanuts
|
|
gạo
|
rice
|
|
xăng-uých, bán mì kẹp thịt
|
a sandwich
|
|
giấm
|
vinegar
|
|
Tôi có thể mua nước xô-đa ở đâu?
|
Where can I buy soda water?
|
|
Tôi có thể mua nước đóng chai ở đâu?
|
Where can I buy bottled water?
|
|
Tôi có thể mua nước lạnh ở đâu?
|
Where can I buy cold water?
|
|
Tôi muốn mua một chục trứng.
|
I want to buy a dozen eggs.
|
|
Tôi muốn mua nửa chục.
|
I want to buy a half a dozen.
|
|
Ông có thể giới thiệu cho tôi một hiệu ăn rẻ không?
|
Could you recommend an inexpensive resaurant?
|
|
Tôi thích ngồi chỗ không hút thuốc hơn.
|
I prefer to sit in the non-smoking area.
|
|
Tôi thích ngồi cạnh cửa sổ hơn.
|
I prefer to sit by the window.
|
|
Tôi thích ngồi gần quạt hơn.
|
I prefer to sit close to the fan.
|
|
Tôi thích ngồi trong phòng có điều hòa không khí hơn.
|
I prefer to sit in an air conditioned rơom.
|
|
Tôi ngồi đằng kia được không?
|
May I sit over there?
|
|
Anh ơi!
|
Waiter
|
|
Cô ơi!
|
Waitress
|
|
Cho tôi xem thưc đơn được không?
|
May I please sêe the menu?
|
|
Cho tôi xem bản liệt kê rượu được không?
|
May I please sêe the wine list?
|
|
Tôi ăn kiêng mỡ.
|
I'm on a low-fat diet.
|
|
Tôi ăn chay.
|
I'm a vegetarian.
|
|
Cho tôi nước trà được không?
|
May I have tea please?
|
|
Cho tôi cà phê đen.
|
May I have black coffêe?
|
|
Cho tôi cà phê sữa.
|
May I have coffêe with milk?
|
|
Cho tôi cà phê có kem và đường.
|
May I have coffêe with cream and sugar?
|
|
Tôi muốn uống nưóc chanh.
|
I'd like lemonade.
|
|
Tôi muốn nước trái cây.
|
I'd like fruit juice.
|
|
Tôi muốn trà chanh.
|
I'd like lemon tea.
|
|
Tôi muốn nước ngọt.
|
I'd like a soft drink.
|
|
Làm ơn cho tôi xin một chai bia.
|
I'd like a bottle of bêer please.
|
|
Làm ơn cho tôi xin một rượu chát đỏ.
|
I'd like a red wine.
|
|
Làm ơn cho tôi xin một rượu chát trắng.
|
I'd like a white wine.
|
|
Tôi muốn gọi cà-ri.
|
I'd like to order curry.
|
|
Tôi muốn gọi các món ăn khai vị.
|
I'd like to order some appetizers.
|
|
Tôi muốn gọi món xà-lách trộn.
|
I'd like to order a mixed salad.
|
|
Tôi muốn gọi xúp/canh.
|
I'd like to order soup.
|
|
Tôi muốn gọi món ăn chính.
|
I'd like to order the main course.
|
|
Tôi muốn gọi gà nướng.
|
I'd like to order roast chicken.
|
|
Tôi muốn ăn thịt bò tái.
|
I'd like my steak rare please.
|
|
Ông muốn ăn tái hay chín?
|
How would like your steak?
|
|
Tôi muốn ăn thịt bò vừa.
|
I'd like my steak medium rare?
|
|
Tôi muốn ăn thịt bò chín.
|
I'd like my steak well-done?
|
|
Chúc ông ăn ngon.
|
Enjoy our meal.
|
|
một con dao
|
a knife
|
|
một cái nĩa
|
a fork
|
|
một cái muỗng
|
a spơon
|
|
một cái muỗng cà phê
|
a teaspơon
|
|
một cái đĩa
|
a plate
|
|
một cái tách
|
a cup
|
|
một cái khăn ăn
|
a napkin
|
|
một cái ly uống rượu
|
a wineglass
|
|
muối
|
salt
|
|
tiêu
|
pepper
|
|
mù-tạc
|
mustard
|
|
nước xốt cà chua
|
ketchup
|
|
Tôi muốn ăn tráng miệng sữa chua.
|
For dessert, I'd like yogurt.
|
|
Cho xin giấy tính tiền.
|
May I have the check please?
|
|
mua sắm
|
shopping
|
|
Xin lỗi. Ông cần gì?
|
How may I help you? Lit. Excuse me. What do you nêed?
|
|
Tôi có thể mua vật kỷ niệm ở đâu?
|
Where can I buy souvenirs?
|
|
Tôi có thể mua phim chụp hình?
|
Where can I buy camera film?
|
|
Tôi có thể mua tạp chí?
|
Where can I buy magazines?
|
|
Tôi có thể mua báo tiếng Anh?
|
Where can I buy an English newpaper?
|
|
Tôi có thể mua sách?
|
Where can I buy a bơok?
|
|
Tôi muốn mua tơ lụa.
|
I'd like to buy some silks.
|
|
Tôi muốn mua sơn mài.
|
I'd like to buy some lacquerware.
|
|
Tôi muốn mua đồ bạc.
|
I'd like to buy some silverware.
|
|
Tôi muốn mua các hình chạm.
|
I'd like to buy some carved figures.
|
|
Tôi muốn mua đồ thủ công.
|
I'd like to buy some handicrafts.
|
|
Tôi đi hiệu bán hoa.
|
I am going to the florist.
|
|
Tôi đi hiệu sách.
|
I am going to the bơokstore.
|
|
Tôi đi hiệu thuốc tây.
|
I am going to the pharmacy.
|
|
Tôi đi hiệu bán rượu.
|
I am going to the liquor store.
|
|
Tôi đi hiệu bán đồ dùng văn phòng.
|
I am going to the stationary store.
|
|
Tôi đi hiệu bán thuốc lá.
|
I am going to the tobacconist.
|
|
Tôi đi cửa hàng tổng hợp.
|
I am going to the department store.
|
|
Cái này giá bao nhiêu?
|
How much does it cost?
|
|
Cái này giá một triệu đồng.
|
This costs one million dong.
|
|
Tôi muốn mua một cái áo vét-tông.
|
I'd like to buy a jacket.
|
|
Tôi muốn mua quần mới.
|
I'd like to buy new pants.
|
|
Tôi muốn mua một cá áo sơ-mi đàn bà.
|
I'd like to buy a blouse.
|
|
Tôi muốn mua một cái áo sơ-mi đàn ông.
|
I'd like to buy a shirt.
|
|
Tôi muốn mua một cái áo len.
|
I'd like to buy a sweater.
|
|
Tôi muốn mua một cái áo mưa.
|
I'd like to buy a raincoat.
|
|
Tôi muốn mua một cái áo tắm.
|
I'd like to buy a bathing suit.
|
|
Tôi muốn mua một đôi giày.
|
I'd like to buy a pair of shoes.
|
|
lúc rỗi rãi
|
leisure
|
|
Chúng tôi có thể chơi gôn ở đâu?
|
Where can we play golf?
|
|
Chúng tôi có thể chơi quần vợt. ở đâu?
|
Where can we play tennis?
|
|
Chúng tôi có thể thả diều ở đâu?
|
Where can we fly kites?
|
|
Chúng tôi có thể bơi lội ở đâu?
|
Where can we swim?
|
|
ông muốn đi tham quan không?
|
Would you like to go sightsêeing?
|
|
Tôi muốn đi ra hồ tắm.
|
I would like to go to the pơol.
|
|
Tôi muốn đi ra bãi biển.
|
I would like to go to the beach.
|
|
Tôi muốn đi lên núi.
|
I would like to go to the mountains.
|
|
Tôi muốn đi ra biển.
|
I would like to go to the sea.
|
|
Tôi muốn đi ra nhà quê.
|
I would like to go to the country.
|
|
Ông làm ơn chụp giùm chúng tôi một tám hình.
|
Could you take a photo of us please?
|
|
Chúng tôi muốn xem múa truyền thống.
|
We'd like to sêe a traditional dance.
|
|
Chúng tôi muốn xem một làng truyền thống.
|
We'd like to sêe a traditional village.
|
|
Chúng tôi muốn xem một ngày hội truyền thống.
|
We'd like to sêe a traditional festival.
|
|
Tôi muốn đi xem hát.
|
I like to go to the theater.
|
|
Tôi muốn đi xem phim.
|
I like to go to the movies.
|
|
Tôi muốn đi chiếu bóng/xem bóng đá.
|
I like to go to soccer games.
|
|
Tôi muốn đi xem vien bảo tàng.
|
I like to go to museums.
|
|
Mấy giờ bắt đầu hát?
|
What time does the play begin?
|
|
Mấy giờ bắt đầu đi xem.
|
What time does the tour begin?
|
|
Tối nay chiếu phim gì?
|
What film is playing tonight?
|
|
Chỗ bán vé ở đâu?
|
Where is the ticket office?
|
|
Giá vé bao nhiêu?
|
How much are the tickets?
|
|
tôi muốn mua hai cái vé xem ba-lê.
|
I'd like two tickets for the ballet.
|
|
Tôi muốn mua hai cái vé kịch múa/hoà nhạc.
|
I'd like two tickets for the concert, please.
|
|
Hết vé rồi.
|
There are no tickets left.
|
|
Gần đây có hộp đêm không?
|
Is there a nightclub nearby?
|
|
Gần đây có tiệm nhẩy disco.
|
Is there a disco nearby?
|
|
tại sở bưu điện
|
at the postoffice
|
|
Gửi thư đi Mỹ tốn bao nhiêu tiền tem?
|
How much is it to send a letter to the United States?
|
|
Cái này cần bao nhiêu tem?
|
How much is the postage for this?
|
|
Làm ơn bán cho tôi vài con tem.
|
I'd like some stamps please.
|
|
Làm ơn bán cho tôi một aérogramme.
|
I'd like an aerogram.
|
|
Làm ơn bán cho tôi một cái phong bì.
|
I'd like an envelope.
|
|
Tôi muốn gửi bảo đảm.
|
I'd like to send this by registered mail.
|
|
Tôi muốn gửi máy bay.
|
I'd like to send this air mail.
|
|
Tôi muốn gửi bưu kiện.
|
I'd like to send this parcel post.
|
|
Tôi muốn gửi hạng nhất.
|
I'd like to send this first class.
|
|
Tôi muốn gửi tiền.
|
I'd like to wire money.
|
|
Tôi muốn gửi điện tín.
|
I'd like to send a telegram.
|
|
Chừng nào điện tín đến nểi?
|
When will the telegram arrive?
|
|
Bao giờ thư đến?
|
When will the mail arrive?
|
|
Bao giờ người đưa thư đến?
|
When will the mailman arrive?
|
|
Ở đâu có thùng thư?
|
Where is a mailbox?
|
|
Trong này có ấn phẩm.
|
This contains printed matter.
|
|
Trong này có vật liệu dễ vỡ.
|
This contains fragile material.
|
|
tại văn phòng
|
at the office
|
|
Tôi có thể chụp bản sao/photocopy ở đâu?
|
Where can I make photocopies?
|
|
Tôi dùng máy điện toán được không?
|
May I use the computer?
|
|
Tôi dùng máy chữ được không?
|
May I use a typewriter?
|
|
Tôi dùng máy ghi âm được không?
|
May I use a tape recorder?
|
|
Tôi dùng máy fax?
|
May I use the fax machine?
|
|
Mỗi trang bao nhiêu tiền?
|
How much do you charge per page?
|
|
Tôi có thư từ gì không?
|
Are there any messages for me?
|
|
Tôi gửi bằng telex được không?
|
Could I please send a telex?
|
|
Văn phòng của ông ở đâu?
|
Where is your office?
|
|
Văn phòng của người giám sát ở đâu?
|
Where is the supervisor's office?
|
|
Văn phòng của ông Nguyễn ở đâu?
|
Where is Mr. Nguyen's office?
|
|
Văn phòng của khu vực pháp lý ở đâu?
|
Where is the legal section office?
|
|
Văn phòng của khu vự hành chính ở đâu?
|
Where is the administrative section office?
|
|
Tôi cần ít giầy viết thư của cơ quan.
|
I nêed some office stationary. Lit. Letter paper of the agency.
|
|
Tôi cần ít giầy viết thư thường.
|
I nêed some plain letter paper.
|
|
Tôi cần ít một cuốn tự điển Anh-Việt.
|
I nêed an English-Vietnamese dictionary.
|
|
Ông cần gì nữa không?
|
Do you nêed anything else?
|
|
Dây là danh thiếp của tôi.
|
Here is my business card.
|
|
điên thoại
|
telephone
|
|
Tôi dùng điện thoại được không?
|
May I use the telephone please?
|
|
Niên giám điện thoại đâu?
|
Where is the phone directory?
|
|
Gọi điện thoại về Mỹ như thế nào?
|
How do I make a call to the USA?
|
|
Tôi muốn gọi điện thoại đường dài.
|
I'd like to make a long-distance call.
|
|
Tôi muốn gọi điện thoại đuờng dây quốc-tế.
|
I'd like to make an international call.
|
|
Tôi muốn gọi điện thoại địa phương.
|
I'd like to make a local call.
|
|
Mã số của Đalat là số mấy?
|
What is the area code for Dalat?
|
|
Đường dây điện thoại đang bận.
|
The line is busy.
|
|
A-lô
|
Hello
|
|
Ai ở đầu dây đó?
|
Who is speaking please?
|
|
Cho tôi gặp ông Tài.
|
May I speak to Mr. Tai?
|
|
Ông ấy không có đây bây giờ.
|
He is not here now.
|
|
Ba ấy không có đây bây giờ.
|
She is not here now.
|
|
Cho tôi nhắn lại được không?
|
Could you please take a message?
|
|
du lịch
|
travel
|
|
Đi chơi vui vẻ nhé!
|
Have a gơod trip!
|
|
Tôi có thể thuê xe hơi ở đâu?
|
Where can I rent a car?
|
|
Tôi có thể thuê xe đạp?
|
Where can I rent a bicycle?
|
|
Tôi có thể đáp tàu ở đâu?
|
where do I board the boat?
|
|
Tôi có thể đáp xe điện ở đâu?
|
Where do I board the strêetcar?
|
|
Tôi có thể đáp phà.
|
Where do I board the ferry?
|
|
Ga xe lửa ở đâu?
|
Where is the train station?
|
|
Trạm xe buýt ở đâu?
|
Where is the bus stop?
|
|
Sân bay ở đâu?
|
Where is the airport?
|
|
Phi trường ở đâu?
|
Where is the airport?
|
|
Nơi chỉ dẫn ở đâu?
|
Where is the information desk?
|
|
Lối ra ở đâu?
|
Where is the exit?
|
|
Văn phòng du lịch ở đâu?
|
Where is the tourist office?
|
|
Tôi cần người khuân vác.
|
I nêed a porter please.
|
|
Cho tôi xin bảng chỉ giờ.
|
I'd like a schedule please. (only for trains)
|
|
Xe lửa đi Nhatrang mấy giờ chạy?
|
What time does the train leave for Nhatrang.
|
|
Vé đi một bận bao nhiêu?
|
How much is a one-way ticket?
|
|
Vé khứ hồi bao nhiêu.
|
How much is a round trip ticket?
|
|
Vé hạng nhì bao nhiêu?
|
How much is a second class ticket?
|
|
Vé hạng nhất bao nhiêu?
|
How much is a first class ticket?
|
|
Có giá đăc biệt cuối tuần không?
|
Is there a wêekend rate?
|
|
Có giá đặc biệt giữa tuần không?
|
Is there a mid-wêek rate?
|
|
Có giá đặc biệt cho học sinh không?
|
Is there a student rate?
|
|
Có giá đặc biệt cho người lớn tuổi không?
|
Is there a senior citizen rate?
|
|
Hút thuốc hay không hút thuốc?
|
Smoking or non-smoking?
|
|
không hút thuốc.
|
Non-smoking please.
|
|
Xin cho tôi biết khi đến trạm tôi xuống?
|
Could you please tell me when we reach my stop?
|
|
Có toa ăn không?
|
Is there a dining car?
|
|
Có toa giường ngủ không?
|
Is there a slêeping car?
|
|
Mấy giờ xe lửa đến Qui Nhơn?
|
What time does the train get to Qui Nhon?
|
|
Xe chạy đúng giờ không?
|
Is it on time?
|
|
Chuyến xe lửa này có đi Dà nẫng không?
|
Does this train go to Da Nang?
|
|
Chỗ này tên gì?
|
What is this place called?
|
|
Xe ngừng ở đây bao lâu?
|
How long do we stop in this place?
|
|
Trên xe hơi
|
in the car
|
|
Đường đi Huế có tốt không?
|
Is the road to Huế gơod?
|
|
Đường đi Huế có xấu không?
|
Is the road to Huế bad?
|
|
Đường này chạy tới thành phố nào?
|
Which town does this road lead to?
|
|
Từ đây đi Vũng Tàu bao nhiêu kilomét?
|
How many kilometers is it to Vung Tau?
|
|
Xin chỉ đường cho tôi tới cây cầu đó?
|
Could you direct me to the bridge?
|
|
Xin chỉ đường cho tôi tới xa lộ đó?
|
Could you direct me to the highway?
|
|
Xin chỉ đường cho tôi tới trạm xăng đó?
|
Could you direct me to a gas station?
|
|
Có xa không?
|
Is it far?
|
|
Vẽ hộ tôi cái bản đồ?
|
Could you please draw me a map?
|
|
Đường nào chạy về hướng bắc?
|
Which is the road north?
|
|
Đường nào chạy về nam?
|
Which is the road south?
|
|
Đường nào chạy về đông?
|
Which is the road east?
|
|
Đường nào chạy về tây?
|
Which is the road west?
|
|
Tôi muốn mua sáu lít xăng.
|
I'd like to buy six liters of gasoline, please.
|
|
Xin đổ đầy bình.
|
Please fill up the tank.
|
|
Xin đổ thêm dầu.
|
Please ađd oil.
|
|
Ở đâu có thợ máy?
|
Where can I find a mechanic?
|
|
Cái này bị hư.
|
This doesn't work.
|
|
Xin sửa giùm lốp xe.
|
Could you please repair the tire?
|
|
Xin sửa giùm đèn trước.
|
Cơuld you please repair the headlight?
|
|
Sửa cái này tốn bao nhiêu?
|
How much will it cost?
|
|
ở phi trưòng
|
at the airport
|
|
Tôi đáp máy bay trong nước ở đâu?
|
Where do I go for domestic flights?
|
|
Tôi đáp máy bay quốc tế ở đâu?
|
Where do I go for international flights?
|
|
Máy bay đến chỗ nào?
|
Where do I go for arrivals?
|
|
Máy bay đi chỗ nào?
|
Where do I go for departures?
|
|
Tôi đi cổng nào?
|
Which gate do I go to?
|
|
Chuyến bay Hà-nội bị hoãn bao lâu?
|
How long will the light to Hànôi be delayed?
|
|
Chuyến đi thành phố Hồ Chí Minh mấy giờ bay?
|
What time does the plane for Ho Chi Minh City leave?
|
|
Làm ơn gọi tiếp viên phi hành.
|
Could you please call the flight attendant?
|
|
Hải quan
|
at customs
|
|
Tôi nghỉ mát ở đây.
|
I am here on vacation.
|
|
Tôi đi công việc ở đây.
|
I am here on business.
|
|
Tôi đi học ở đây.
|
I am here to study.
|
|
Cái này có được miễn thuế không?
|
Is this duty frêe?
|
|
Đây là hành lý của tôi.
|
this is my luggage.
|
|
Đây là va-li của tôi.
|
This is my suitcase.
|
|
Đây là cái cặp của tôi.
|
This is my briefcase.
|
|
Đây là cái xách tay của tôi.
|
This is my handbag.
|
|
Ông có giì để khai không?
|
Do you have anything to declare?
|
|
Tôi có một ít nước hoa.
|
I have some perfume.
|
|
Tôi có một thuốc lá.
|
I have some cigarettes.
|
|
Tôi có một món quà.
|
I have a gift.
|
|
Tôi có đồ dùng cá-nhân.
|
I have my personal belongings.
|
|
Xin ông mở cái bao này.
|
Please open this bag.
|
|
Xin ông đóng cái bao này.
|
Please close this bag.
|
|
Xin ông dờ chỗ cái bao này.
|
Please move this bag.
|
|
Gọi xe cứu thương!
|
Call an ambulance!
|
|
Gọi bác sĩ.
|
Call a doctor!
|
|
Gọi cảnh sát!
|
Call the police!
|
|
Gọi sở cứu hỏa!
|
Call the fire department!
|
|
Cháy! Cháy!
|
Fire!
|
|
Cứu tôi với! Cứu tôi với!
|
Help!
|
|
Đây là trường hợp khấn cấp!
|
This is an emergency!
|
|
Ông kiếm cho tôi một người thông ngôn được không?
|
Can you please get me an interpreter?
|
|
Có tai nạn.
|
There has bêen an accident.
|
|
Bệnh viện ở đâu?
|
Where is the hospital?
|
|
Nguy hiểm.
|
It's dangerous.
|
|
tôi đánh mất sổ thông hành.
|
I've lost my passport.
|
|
Ví tôi bị ăn cắp.
|
My wallet has bêen stolen.
|
|
Tôi bị bịnh.
|
I am sick
|
|
Tôi cần đi nha sĩ.
|
I nêed to go to the dentist.
|
|
Tôi cần átpirin.
|
I nêed some aspirin.
|
|
Tôi bị di ứng thuốc pênixilin.
|
I'm allergic to penicillin.
|
|
Tôi bị dị ứng phấn hoa.
|
I'm allergic to pollen.
|
|
Tôi bị dị ứng thuốc uống này.
|
I'm allergic to this medicine.
|
|
Tôi bị dị ứng tôm cua sò hến.
|
I am allergic to shellfish.
|
|
Tôi bị bịnh đái đường.
|
I'm diabetic.
|
|
Tôi bị đau cánh tay.
|
My arm hurts.
|
|
Tôi bị đau lưng.
|
My back hurts.
|
|
Tôi bị đau bàn chân.
|
My fơot hurts.
|
|
Tôi bị đau tay.
|
My hand hurts.
|
|
Tôi bị đau đầu.
|
My head hurts.
|
|
Tôi bị đau chân.
|
My leg hurts.
|
|
Tôi bi. đau cổ.
|
My neck hurts.
|
|
Tôi bi. đau bụng.
|
My stomach hurts.
|
|
Tôi bị đau đầu gối.
|
My knêes hurt.
|
|
Tôi bị đau mắt cá chân.
|
My ankles hurt.
|
|
Tôi bị đau mát.
|
My eyes hurt.
|
|
Cám ơn ông đã giúp đỡ tôi.
|
Thank you for your help.
|
|
Trạm xe buýt ở đâu?
|
bus stop
|
|
đàn bà
|
ladies
|
|
đẩy vào
|
push
|
|
đường một chiều
|
one-way strêet
|
|
trạm cứu thưỏng
|
first aid station
|
|
cấm ra
|
no exit
|
|
dành riêng
|
reserved
|
|
nguy hiêm
|
danger
|
|
đàn ông
|
gentlemen
|
|
lối vào
|
entrance
|
|
nỏi chỉ dẫn
|
information
|
|
đi chậm lại
|
slow
|
|
cẩn thận
|
caution
|
|
cấm hút thuốc
|
no smoking
|
|
xin đừng quấy rầy
|
do not disturb
|
|
lối ra khẩn cấp
|
emergency exit
|
|
chỗ đậu xe
|
parking
|
|
tốc độ tối đa
|
spêed limit
|
|
cấm xe hỏi
|
no motor vehicles
|
|
cấm qua mặt
|
no passing
|
|
ngõ cụt
|
dead end
|
|
sở chữa lửa
|
fire department
|
|
bệnh viên
|
hospital
|
|
nhà cho thuê
|
house for rent
|
|
nhà bán
|
house for sale
|
|
kéo ra
|
pull
|
|
lối ra
|
exit
|
|
cấm đậu
|
no parking
|
|
cấm vào
|
No entry
|
|
phòng vệ sinh
|
toilets
|
|
đi vòng
|
detour
|
|
sửa đường
|
roadworks
|
|
người đi bộ
|
pedestrians
|
|
nhường ưu tiên
|
yield right of way
|
|
sỏn ướt
|
wet paint
|
|
xin đừng đụng vào
|
do not touch
|
|
mở cửa
|
open
|
|
giữ tay phải
|
keêp right
|
|
bớt tốc độ
|
reduce spêed
|