Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
109 Cards in this Set
- Front
- Back
to become famous |
bắt đầu nổi tiếng |
|
talent (n) |
tài năng |
|
playing an instrument |
việc chơi 1 loại nhạc cụ |
|
internet connection |
sự kết nối internet |
|
creativity |
sự sáng tạo |
|
makeup |
trang điểm |
|
comedy |
hài kịch |
|
current affairs |
những việc hiện tại |
|
raising money for charity |
gây quỹ từ thiện |
|
specialists |
những chuyên gia |
|
tropical fish |
cá nhiệt đới |
|
a site |
a website |
|
international (a) |
quốc tế |
|
be particular to |
đặc biệt đến |
|
to upload |
tải lên |
|
to release |
phát hành |
|
To present tips, advice |
trình bày những mẹo, lời khuyên |
|
guide(s) (n) |
sách hướng dẫn |
|
entertainment |
sự giải trí |
|
advertisement (n) |
quảng cáo |
|
advert(s) |
advertisements |
|
platform |
nền tảng |
|
to make money |
kiếm tiền |
|
original |
nguyên bản |
|
To achieve fame |
đạt được danh tiếng |
|
probably (adv) |
có lẽ |
|
to last (v) |
kéo dài |
|
a social media site |
mạng truyền thông xã hội |
|
to communicate |
giao tiếp |
|
messages |
tin nhắn |
|
to work well |
làm tốt |
|
to become known |
được biết đến |
|
entertaining content |
nội dung giải trí |
|
well-known (a) |
nổi tiếng |
|
a famous photographer |
nhiếp ảnh nổi tiếng |
|
creating your own blog |
tạo blog của riêng bạn |
|
to become internet famous |
trở nên nổi tiếng trên internet |
|
advertising (n) |
quảng cáo |
|
be aware of |
nhận thức về |
|
topics and issues |
chủ đề và vấn đề |
|
trending |
xu hướng |
|
short extracts |
những đoạn trích ngắn |
|
in a creative way |
theo 1 cách sáng tạo |
|
expert on photo editing |
chuyên gia chỉnh sửa ảnh |
|
easily learnt skills |
những kỹ nặng dễ học |
|
imagination |
sự tưởng tượng |
|
to achieve the fame |
achieve fame |
|
be dreamed of |
được ước mơ về |
|
to have their own personality and talents |
có tính cách và tài năng riêng của chúng |
|
to achieve fame |
đạt được sự nổi tiếng |
|
advertisement |
quảng cáo |
|
to rescue people |
cứu người |
|
to play a role |
đóng 1 vai trò |
|
war (n) |
chiến tranh |
|
loyalty to his owner |
sự trung thành với chủ |
|
be owned by |
được sở hữu bởi |
|
professor |
giáo sư |
|
station |
trạm dừng |
|
the pair |
1 cặp |
|
to die suddenly |
chết đột ngột |
|
faithful dog |
chó trung thành |
|
station staff |
nhân viên nhà ga |
|
to welcome |
chào đón |
|
gradually (adv) |
dần dần |
|
loyalty |
sự trung thành |
|
food and treats |
thức ăn và đồ ăn vặt |
|
death (n) |
cái chết |
|
ceremony (n) |
lễ kỷ niệm |
|
to commemorate |
làm lễ kỷ niệm |
|
railway station |
nhà ga xe lửa |
|
faithfully (adv) |
trung thành, chân thật |
|
be rejected |
bị từ chối |
|
be raised by zookeepers |
được nuôi dưỡng bởi người chăm vườn thú |
|
extremely popular with the public |
rất phổ biến với công chúng |
|
to increase attendance at the zoo |
tăng khách tham quan sở thú |
|
to increase the zoo's revenue |
tăng doanh thu sở thú |
|
to make subtantial amounts of money |
kiếm được rất nhiều tiền |
|
products |
những sản phẩm |
|
to weigh |
cân nặng |
|
too dangerous |
quá nguy hiểm |
|
be handled by humans |
được xử lí bởi con người |
|
to suffer suffered |
chịu đựng |
|
human contact |
sự tiếp xúc của con người |
|
to die of virus |
chết vì virus |
|
wild animals |
động vật hoang dã |
|
lioness |
sư tử cái |
|
a game warden |
một người giám sát trò chơi |
|
to protect wild animals |
bảo vệ đv hoang dã |
|
to defend yourself |
tự vệ bản thân bạn |
|
to feel guilty about |
cảm thấy tội lỗi về |
|
orphaned cubs |
đàn con mô côi |
|
to bring sb up |
đem ai đó về |
|
to train |
huấn luyện |
|
to live in the wild |
sống trong tự nhiên |
|
adult life |
cuộc sống trưởng thành |
|
human foster parrents |
cha mẹ nuôi là con người |
|
to make into a film |
dựng thành phim |
|
be popular with |
phổ biến với |
|
actor |
diễn viên |
|
to star |
đóng vai chính main actor |
|
to star in the film |
đóng vai chính trong phim |
|
circus(es) (n) |
rạp xiếc |
|
working against sth |
việc làm chống lại gì đó |
|
killing of elephants for ivory |
việc giết voi lấy ngà |
|
tp inspire |
truyền cảm hứng |
|
character |
nhân vật |
|
human celebrities |
những người nổi tiếng |
|
im their memory |
trong ký ức của họ |
|
benefit from the fame |
hưởng lợi từ sự nổi tiếng |