Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Coward |
(a) nhút nhát, hèn nhát (n) kẻ... |
|
Torment
|
(v) dày vò, dằn vặt (n) sự... |
|
Interrogate |
(v) chất vấn, hỏi 1 cách hùng hổ |
|
shutter |
(n) cửa chớp (v) đóng cửa chớp |
|
frustrate |
(v) làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch) |
|
back and forth |
Tới lui |
|
moron |
(n) người khờ dại người trẻ con (lớn mà đầu óc k bằng đứa trẻ) |
|
Fell sb's chest clench up |
thấy nghen ở ngực, nghẹn lại |
|
morbid |
(a) không lành mạnh (đầu óc, snghi) |
|
ballocks |
(n) chuyện nhảm nhí, vớ vẩn |
|
rattle |
(n) tiếng ầm ầm, tiếng lạch cạch (cửa) (v) kêu ầm ầm |
|
listless |
(a) bơ phờ |
|
vague |
(a) mơ hồ mang máng lơ đãng (hành đông) |
|
groan |
(n) tiếng rên rỉ (v) rên rỉ |
|
conquer |
(v) chinh phục xâm chiếm |
|
The world is your oyster |
The world is for u to conquer |