• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/48

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

48 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Direct


Director

Đạo diễn

Box office


A box office hit

Phòng vé


1 bộ phim hot

Book my ticket 1 week in advance

Đặt vé trước 1 tuần

Leading actor/actress

Nam/nữ dv chính

Play a leading role in

Đóng vai chính trong phim

Be nominated for

Đc đề cử

Wear costume

Mặc trang phục

Put on makeup


Wear makeup

Trang điểm


đang trang điểm trên mặt

Scene


Scenery

Phân cảnh đc ghép lại (trong phim)


Phong cảnh ngoài đời

Producer

Nhà sx phim

Plot


Construct a plot


Plot hole

Tình tiết, cốt truyện


Xd tình tiết


Sạn phim

Cast


Supporting cast

Dàn diễn viên


Dàn dv phụ

‘Character

Nhân vật

Film adaptation

Phim chuyển thể (từ sách)

Star (v) in

Góp mặt trong

Script


Scriptwriter

Kịch bản


Biên kịch

Soundtrack

Nhạc phum

Shot

Cảnh quay (liên tiếp, ko cắt)

Current affairs/events

Thời sự

Reality TV

CT truyền hình thực tế

Soap opera

Phim truyền hình dài tập

Factual TV/ documentary

Tài liệu

Series

Chương trình dài tập

Presenter

Người dẫn CT truyền hình

Fantastic television

CT giả tưởng

Animated


Animation

Hoạt hình


Tranh ảnh chuyển động

Update new information

Cập nhật tin tức

Film (v)

Quay phim

Page-turner

Cuốn sách hấp dẫn

Bookworm

Mọt sách (n)

A biography of sb

Tiểu sử

True crime

Tội phạm có thực

Graphic novel

Tiểu thuyết đồ hoạ

Coffee table book

Sách trưng bày

Hardback /Hardcover


Publish/ come out/ be in hardback

Sách bìa cứng


Xuất bản/ ra mắt/ ở dạng bìa cứng

Paperback = softcover = softback


Publish/come out/ be in paperback

Sách bìa mềm


Xuất bản/ ra mắt/ ở dạng bìa mềm

A major reader

Người ham đọc

Publication


Publisher

Ấn phẩm/ sự xuất bản


Nhà xuất bản

Fortnightly


Fornight

2 tuần 1 lần


Giai đoạn 2 tuần

Annually


Yearly

Hàng năm

Quarterly


Quarter

Hằng quý


Quý

Subscribe to st


Subscription to/for st

Đăng ký


Sự đăng ký cj

Newsstand

Quầy báo

Headline about sb/st

Tiêu đề

An article on/about st

Bài báo về

Periodical (n)


Periodic (a)

Ấn phẩm định kỳ


Theo chu kỳ

Newsprint

Giấy in báo

Issue (a publication/a newspaper)

Phát hành