Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
79 Cards in this Set
- Front
- Back
Snow |
Tuyết |
|
Result |
Kết quả |
|
Put on clothes |
Mặc quần áo |
|
Take off clothes |
Cởi quần áo |
|
Comment (v) |
Nhận xét |
|
Unpredictable |
Thất thường |
|
Storm |
Bão |
|
Clouds, cloudy |
Mây, đầy mây |
|
Put on socks |
Đi tất |
|
Put on shoes |
Đi giầy |
|
Put on gloves |
Đi găng tay |
|
Symbolize |
Tượng trưng |
|
Hang |
Treo |
|
Sun |
Mặt trời |
|
Moon |
Mặt trăng |
|
Square |
Vuông |
|
Circle |
Tròn |
|
Relative |
Họ hàn |
|
Belong (v) |
Thuộc |
|
Reason (n) |
Lý do; nguyên nhân |
|
Become acquainted with someone |
Quen:rất vui được làm quen với anh chị |
|
Outside of something, eg. Fruit peel, automobile exterior, shrimp skin |
Vò |
|
Collect money |
Thu tiền |
|
Bring s.t. with |
Mang theo |
|
Bring here |
Mang đến |
|
Pacifier |
Ti giả |
|
Tea set |
Bộ ấm chén |
|
Hold |
Cầm |
|
Curtains |
Cái rèm |
|
Little boy/little girl |
Thằng/con |
|
Long time |
Mãi |
|
Law |
Pháp luật |
|
Feed the baby (v) |
Cho em bé ăn |
|
Patient (adj) |
Kiên nhẫn |
|
Pile |
Đống |
|
Crushed, crumb |
Vụn |
|
Dream |
Mơ ước |
|
To be present somewhere |
Đang có mặt |
|
Wash hair |
Gội đầu |
|
To step, take a step |
Bước |
|
Yell, call |
Kêu |
|
Brush hair |
Chải tóc |
|
Count |
Đếm |
|
Swallow (v) |
Nuốt |
|
Increasingly, more and more |
Ngày càng |
|
To compare with something |
So với; so với con út, con cả lớn hớn nhiều |
|
Husband and wife |
Đây là hai vợ chồng |
|
You make me... |
Em làm cho anh... |
|
Kind (adj) |
Tử tế |
|
Increase / decrease |
Tăng/ giảm |
|
Interesting |
Hấp dẫn |
|
Tire (on car) |
Lôp |
|
Complicated / simple |
Phức tạp / đơn giản |
|
Topic |
Chủ đề |
|
Yêu cầu |
Request |
|
Thực ra |
Actually |
|
Địa cầu |
Globe |
|
Trái đất |
Earth (planet) |
|
Chia ra |
Divide |
|
Chia sẻ |
Share |
|
Nhất định |
Certainly |
|
Tác giả |
Author (general), writer |
|
Cá nhân |
Private, personal; person |
|
Đưa ra |
Give to, pass on |
|
Sự kiện |
Event |
|
Ngày tháng (năm) |
Date, dates (historical) |
|
Địa lý |
Geographu |
|
Học kỷ |
Semester |
|
Thảo luận |
Argue |
|
Triết học |
Philosophy |
|
Quá khứ |
The past |
|
Xét đoán |
Evaluate |
|
Cuộc đời |
Life, someone's life |
|
Giấu |
To hide something |
|
Giáo dục |
Education |
|
Quy tắc |
Rules (subject, grammar) |
|
Quy định |
Rules ( at work, at an establishment) |
|
Giải quyết |
Solution, solve |
|
Phân tích |
Analyze |