• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/151

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

151 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Niece

Cháu gái; cháu trai

Eagle

Chim đại bàng

Worm

Con giun đất; trùng

Squirrel

Con sóc

Swan

Chim thiên nga

Wasp

Ong bắp cày

Penguin

Chim cánh cụt

Hedgehog

Con nhím

Reptile

Loài bò sát

Ladybird

Con bọ rùa

Snail

Con ốc sên

Slug

Con sên

Hippopotamus

Con hà mã

Leopard

Con báo

Camel

Con lạc đà

Flamingo

Con chim hồng hạc

Feather

Lông vũ

Rhinoceros

Con tê giác

Claw

Móng vuốt (n)


Cào, xé (v)

Tusk

Ngà voi, răng

Horn

Sừng

Mane

Bờm

Escalator

Thang di động

Ladder

Thang

Fountain

Suối; nguồn

Blunt

Cùn (a)

Sharp

Sắt; bén; nhọn

Statue

Bức tượng

Puddle

Vũng nước nhỏ

Toadstool

Một loại nấm nhỏ

Daffodil

Màu vàng nhạt

Carol

Bài hát mừng

Skeleton

Bộ xương

Helicopter

Máy bay trực thăng

Tail

Cái đuôi; đoạn chót

Platform

Nền; bệ; bục

Tunnel

Đường hầm; hang

Track

Dấu vết; đường mòn

Whistle

Sự huýt sáo

Headlight

Đèn pha của oto

Chain

Dây xích

Pedal

Bàn đạp (n)


Đạp (v)

Tyre

Lốp; vỏ xe

Bonnet

Nắp lò sưởi


Đội (v)

Petrol

Xăng dầu

Binocular

Ống nhòm

Cliff

Vách đá nhô ra biển

Seagull

Con chim mòng biển

Goggles

Kính râm; kính bảo hộ

Canoe

Cái xuồng

Detective

Trinh thám (a)


Thám tử trinh thám (n)

Acrobat

Người biểu diễn nhào lộn

Orchestra

Ban nhạc; dàn nhạc

Cassette

Băng cát sét

Aerial

Ở trên không (a)

Plug

Nút; phích cắm

Lid

Cái vung; nắp vung

Camcorder

Máy quay video

Battery

Bộ dụng cụ

Circus

Gánh xiếc; rạp xiếc

Envelope

Bao; phong bì

Dentist

Nha sĩ

Cereal

Ngũ cốc

Croissant

Bánh sừng bò

Crisp

Cứng; giòn

Cabbage

Cải bắp

Baker

Người làm bánh mì

Aubergine

Cà tím

Pram

Xe đẩy trẻ con

Pavement / sidewalk

Vỉa hè

Butcher

Người hàng thịt

Flat

Dãy phòng; gian

Globe

Quả địa cầu

Calculator

Máy tính điện tử

Pencil sharpener

Cái chuốt bút chì

Wardrobe

Tủ quần áo

Kettle

Ấm đun nước

Mug

Nước giải khát

Bruise

Vết thâm tím

Vase

Hũ; bát; chén

Crocodile

Con cá sấu

Wheel

Bánh xe (n)

Wheel

Bánh xe (n)

Run out of

Hết

Take a look

Quan sát

Figure out

Tìm ra

Pretend

Giả vờ, giả bộ (v)


Look up

Tôn trọng (v)


Tra từ điển (v)

Tend

Trông nom (v)


Xu hướng (n)

Apperance/ aspect

Diện mạo (n)

Overuse

Lạm dụng, sử dụng quá nhiều (v)

Useup

Dùng hết

Variety

Sự đa dạng (n)

Endless

Sự vô tận, vĩnh viễn (n)

Draft

Đồ án; bản phác thảo (n)

Proposal

Sự đề nghị, đề xuất (n)

Parallel

Đường song song (n)

Border

Đường biên giới (n)

Intention

Ý định (n)

Dispute

Cuộc tranh cãi, bàn luận (n)

Jail (Gail) / prison

Nhà tù, nhà giam (n)

Punish

Trừng phạt (v)

Trial

Sự thử nghiệm (n)


Sự xử án (n)

Illegally

Bất hợp pháp (n)

Fraud

Sự gian lận, gian trá (n)

Tow

Sự kéo theo (n)


Kéo theo (v)

Fine

Tiền phạt (n)


Charge

Tiền phải trả (n)

Entire

Toàn bộ, toàn vẹn, nguyên chất (n)

Opponent

Kẻ thù, đối thủ (n)

Coach

Huấn luyện viên; xe khách (n)

Organise

Tổ chức, cấu tạo (n)

Referee

Trọng tài, người chứng nhận (n)

Risk

Liều, mạo hiểm (n)

Score

Điểm số bàn thắng (n)

Legal

Hợp pháp (a)

Task

Công việc, bài tập, nhiệm vụ (n)

Promotion

Sự khuyến mãi (n)


Thăng chức (n)

Report

Báo cáo, tường thuật (n)

Collegue

Đồng nghiệp (n)

Definitely

Chắc chắn (adv)

Expert

Thành thạo; tinh thông (a)

Battlefield

Chiến trường (n)

Chivalrous

Hào hiệp (a)

Curse

Nguyền rủa, tai họa (v)

Courage

Sự dũng cảm (n)

Adventurous

Thích phiêu lưu, mạo hiểm (a)

Bold

Cả gan, trơ tráo,liều lĩnh (a)

Daring

Táo bạo, cả gan (a)

Defy

Coi thường; bất chấp (v)

Intrepid

Gan dạ, dũng cảm (a)

Nerve

Khí phách (n)

Possesse

Sở hữu, chiếm hữu (v)

Moral

Đạo đức, bài học (n)

Element

Yếu tố (n)

Deed / behavior

Hành vi, việc làm (n)

Audacious

Gan, táo bạo (a)

Exhibit

Triễn lãm, trưng bày (v)

Spirit

Linh hồn, hồn ma, can đảm (n)

Defiant

Tỏ ra thách, thức ngang cạnh (v)

Cordial / Decorum

Đàng hoàng, đúng mực (n)

Galant

Hào hiệp, phóng nhã, hào hoa (a)

Valiant

Anh hùng, anh dũng (a)

Gallery

Gian phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật (n)

Remain

Còn lại, còn để , ở lại (v)

Formal

Trang trọng (a)

Dash

Lao tới, xông tới (v)

Attempt

Cố gắng (v)

Efficient / Effective

Có hiệu lực (a)

Bank / Riverside

Bờ sông

Sidewalk / Pavement

Vỉa hè