• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/15

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

15 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Sinh ra

Give birth

Gia đình tan vỡ

Broken homely hôn

Ly hôn (mâu thuẫn tình cảm)

Bitter divorce

Nuôi lớn


Lớn lên


Bđau một việc gì đó


Chém gió make up

Grow up


Bring up


Tkae up


Make up

Mẹ đẻ

Birth mother

Có qhe xấu tốt vs ai đó

Tobe on good terms or bad terms with sb

Tuổi thơ vui vẻ


Tuổi thơ bất hạnh

Carefree childhood


Troubles childhood

Ly hôn liên quan đên tài dản

Messy divorce

Phá thai

Have or get an abortion

Giao quyền nuôi con

Award sole custody

Gia đình hoàng tộc


Máu lạnh


Ác ý


Mới gia nhập vào gia đình hay công ti

Blue blood


Cold blood


Bad blood


Fresh blood

In warm blood : nổi nóng nổi giận


To be the same flesh and blood : cùng một dòng họ cùng môt dòng máu


To be out for someone’s blood : hạ nhục ai bôi nhọ ai


To stir one’s blood : cổ vũ ai kích thích ai

Ngày dự sinh

Tobe due date

Đem con cho ng ta nuôi

Give the baby up adoption

Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con

Sole custody of

Gia đình không êm ấm


Gia đình hạnh phúk

Dysfunctional family


Loving family = close-knit family