Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Sinh ra |
Give birth |
|
|
Gia đình tan vỡ |
Broken homely hôn |
|
|
Ly hôn (mâu thuẫn tình cảm) |
Bitter divorce |
|
|
Nuôi lớn Lớn lên Bđau một việc gì đó Chém gió make up |
Grow up Bring up Tkae up Make up |
|
|
Mẹ đẻ |
Birth mother |
|
|
Có qhe xấu tốt vs ai đó |
Tobe on good terms or bad terms with sb |
|
|
Tuổi thơ vui vẻ Tuổi thơ bất hạnh |
Carefree childhood Troubles childhood |
|
|
Ly hôn liên quan đên tài dản |
Messy divorce |
|
|
Phá thai |
Have or get an abortion |
|
|
Giao quyền nuôi con |
Award sole custody |
|
|
Gia đình hoàng tộc Máu lạnh Ác ý Mới gia nhập vào gia đình hay công ti |
Blue blood Cold blood Bad blood Fresh blood |
In warm blood : nổi nóng nổi giận To be the same flesh and blood : cùng một dòng họ cùng môt dòng máu To be out for someone’s blood : hạ nhục ai bôi nhọ ai To stir one’s blood : cổ vũ ai kích thích ai |
|
Ngày dự sinh |
Tobe due date |
|
|
Đem con cho ng ta nuôi |
Give the baby up adoption |
|
|
Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con |
Sole custody of |
|
|
Gia đình không êm ấm Gia đình hạnh phúk |
Dysfunctional family Loving family = close-knit family |
|