Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Đủ sống |
Pay the bills |
|
|
Vén màn bí mật |
Spill the beans |
|
|
Kiểm tra lại từ đầu |
Back to the drawing board |
|
|
Lộn tiệm |
Bark up the wrong tree |
|
|
Đi quá xa rồi |
Beat a dead horse |
|
|
Lờ đi vấn đề chính Trả lời lòng vòng |
Beat around the bush |
|
|
Ôm đồm |
Bite off more than one can chew |
|
|
Cắn răng chịu đựng |
Bite the bullet |
|
|
An nghỉ |
Bought the farm |
|
|
Diễn tốt nhé |
Break a leg |
|
|
Cày đêm |
Burn the midnight oil |
|
|
B |
Bust one's chop |
|
|
Nói trắng ra Nói thẳng nói thật Nói toạc móng heo |
Call a spade a spade |
|
|
Kết thúc công việc Bỏ việc |
Call it a day |
|
|
Sốt vó |
Champ at the bit |
|
|
Buôn dưa lê |
Chew the fat |
|
|
Im bặt |
Calm up |
|
|
C |
Cut off your nose to spite your face |
|
|
Quẩy lên |
Cut a rug |
|
|
Đánh rắm |
Cut the cheese |
US |
|
C |
Cut the mustard |
|
|
Kịch liệt phản đối |
Dig one's heels in |
|
|
Vọng tưởng Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng |
Count the chickens before they hatch |
|
|
Làm lố Nổi cáu |
Have a cow |
|
|
Đánh dây thép Loan tin |
Drop a dime |
US |
|
Khỏe như trâu |
Be fit as a fiddle |
|
|
Bị tổn thương |
Get bent out of shape |
|
|
Chọc tức |
Get your goat |
|
|
Làm kiểu đối phó Làm không suy xét |
Gasp the nettle |
|
|
Tận hưởng |
Have a blast |
|
|
Đói con mắt |
Have eyes bigger than one's stomach |
|