Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Exchange(n) |
Trao đổi |
|
merchant(n) |
Thương gia, buôn bán |
|
Caravan(n) |
Đoàn lữ hành |
|
desert oasis |
Ốc đảo xa mạc |
|
Rolls of silks |
Cuộn lụa |
|
Bags of spices |
Túi gia vị |
|
Cakes of salt |
Bánh muối |
|
Route |
Tuyến đường, lộ trình |
|
Fortune |
Vận may, thịnh vượng, giàu có |
|
Export |
Xuất khẩu |
|
Import |
Nhập khẩu |
|
Be Agreed upon |
Được thoả thuận |
|
For instance |
Ví dụ |
|
Engaged(a) |
Đính hôn |
|
Be engaged |
Tham dự |
|
Wholesale |
Bán sỉ, quy mô lớn |
|
Among |
Ở giữa |
|
Amount |
Số lượng |
|
In transactions |
Trong những giao dịch |
|
Instruct(v) |
Chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ thị |
|
Shipment |
Việc gửi hàng |
|
Tractor |
Máy kéo |
|
Dealer |
Người buôn bán |
|
Vary |
Thay đổi |
|
Vary |
Thay đổi |
|
Certain |
Chắc chắn |
|
Vary |
Thay đổi |
|
Certain |
Chắc chắn |
|
Charge |
Phí tổn, tính phí |