Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
4 Cards in this Set
- Front
- Back
1. allow (v) — /ə’lau/ — cho phép, để cho 2. abuse (v) — /ə’bju:s/ — ngược đãi, hành hạ, lạmdụng 3. naive (adj) — /nɑ:’i:v/ — ngây thơ, khờ khạo 4. own (adj) — /oun/ — của riêng |
ENG: Give but don’t allow yourself to be used.Love but don’t allow your heart to be abused.Trust but don’t be naive.Listen to others but don’t lose your own voice. VN: Hãy cho đi nhưng chớ để mình bị lợi dụng.Hãy yêu thương nhưng chớ để trái tim mình bị ngược đãi.Hãy tin tưởng nhưng chớ ngây thơ.Hãy lắng nghe người khác nhưng chớ đánh mất tiếng nói của chính mình |
|
dsfdsf |
dfasdf |
|
dsfasdf |
sdfasdf |
|
sdfasdf |
sdfasdf |