• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/12

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

12 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Disk (n)

Đĩa , đĩa hát

Facilitate (v)

Hỗ trợ , làm cho dễ dàng , tạo điều kiện

Network (n)

Hệ thống mạng , mạng lưới

Popularity (n)

Tính phổ biến , được ưa chuộng

Process (v)

Xử lí , chế biến (nguyên liệu thô , thực phẩm ...)

Replace (v)

Thay thế

Revolution (n)

Cuộc cách mạng

Sharp (adj)

Thình lình , đột ngột , lớn ( về cường độ , mức độ )

Skill (n)

Kỹ năng , kỹ xảo ; sự khéo léo , sự tinh xảo

Software (n)

Phần mềm ( máy tính)

Storage (n)

Sự lưu trữ , nơi lưu trữ

Technical (adj)

Thuộc kỹ thuật , chuyên ngành