Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
Disk (n) |
Đĩa , đĩa hát |
|
Facilitate (v) |
Hỗ trợ , làm cho dễ dàng , tạo điều kiện |
|
Network (n) |
Hệ thống mạng , mạng lưới |
|
Popularity (n) |
Tính phổ biến , được ưa chuộng |
|
Process (v) |
Xử lí , chế biến (nguyên liệu thô , thực phẩm ...) |
|
Replace (v) |
Thay thế |
|
Revolution (n) |
Cuộc cách mạng |
|
Sharp (adj) |
Thình lình , đột ngột , lớn ( về cường độ , mức độ ) |
|
Skill (n) |
Kỹ năng , kỹ xảo ; sự khéo léo , sự tinh xảo |
|
Software (n) |
Phần mềm ( máy tính) |
|
Storage (n) |
Sự lưu trữ , nơi lưu trữ |
|
Technical (adj) |
Thuộc kỹ thuật , chuyên ngành |