Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Bend |
Bẻ cong, uốn cong, cúi |
|
Grasp |
Nắm, ôm |
|
Craft |
Nghề thủ công |
|
Clumsy |
Vụng về, không gọn, khó coi |
|
Dirigible |
Điều khiển được |
|
A dirigible balloon |
Khí cầu điều khiển được |
|
Propeller |
Chân vịt |
|
Glider |
Tàu lượn |
|
Navigational system |
Hệ thống dẫn hướng |
|
Altitude |
Độ cao |
|
Rush |
Xô, đẩy, xông lên, lao vào |
|
Kerosene |
Dầu hoả |
|
Stream of people |
Dòng người |
|
Take place |
Diễn ra, xảy ra |
|
Compress |
Nén, ép, đè |
|
Disturbance |
Sự xáo trộn, nhiễu loạn |
|
Supersonic |
Siêu âm, vượt âm thanh |
|
Vibration |
Rung động, chấn động |