Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
visualize |
tưởng tượng |
|
parade |
cuộc tuần hành |
|
athlete |
lực sĩ |
|
arena |
thao trường |
|
combination |
sự hỗn hợp, sự pha lẫn |
|
march |
đi |
|
proudly |
1 cách hãnh diện, hiên ngang |
|
amateur |
không chuyên nghiệp |
|
to take part |
Tham gia |
|
medal |
Huy chương |
|
cannon |
Đại bác |
|
roar |
gầm |
|
Flutter up |
vỗ cánh bay lên |
|
torch |
Đuốc |
|
Relay |
tiếp sức |
|
sacred |
Thiêng liêng |
|
basin |
Cái chậu |
|
Leap |
Bốc lên, nhảy vọt |
|
oath |
lời thề |
|
sportsmanship |
Tinh thần thượng võ |
|
abide |
Theo đúng |
|
govern |
chi phối |
|
Anthem |
quốc ca |
|
marble |
Đá hoa, đá cẩm thạch |
|
spirit |
tinh thần |
|
glory |
vinh quang, thanh danh |
|
spectator |
người xem, khán giả |
|
suffer |
trải qua, chịu đựng |
|
aware |
nhận thức |
|
dash |
lao tới, xông tới |
|
bare |
trần, trần trụi, trần truồng |
|
flame |
ngọn lửa |