Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
spaceman |
Phi hành gia |
|
wonder |
tự hỏi |
|
I wonder what time is it? |
Tôi tự hỏi mấy giờ rồi |
|
actually |
Thực sự |
|
orbit |
Quỹ đạo |
|
tremendous |
vĩ đại |
|
to shoot through |
bay vút qua |
|
horizon |
chân trời |
|
round |
lượn quanh |
|
afterwards |
sau đó |
|
as though |
áng chừng như |
|
wand |
đưa tiễn |
|
glow |
chớp sáng |
|
steadily |
chớp sáng |
|
recognize |
nhận thấy |
|
keyhole |
lỗ khoá |
|
fade |
Mờ đi |
|
brush fire |
lửa rừng |
|
run into |
bắt gặp, thấy |
|
Electronic(a) |
Chỉ về điện |
|
Mechanical(a) |
Chỉ về máy móc |
|
valve |
ống |
|
constant(a) |
thường xuyên |
|
require |
Cần, yêu cầu |
|
requirement |
điều kiện cần thiết |
|
strain |
sự căng thẳng |
|
endure |
Chịu đựng |
|
capsule |
Vỏ |
|
Tremendous |
Bao la,to lớn, khủng khiếp |