Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Kennel |
Chuồng chó |
|
Obedience |
Sự nghe lời |
|
Direction |
Sự điều khiển, hướng đi |
|
Praise |
Ca ngợi, tán thưởng |
|
Fetch |
Tìm về, đem về |
|
Inflection |
Chỗ cong, góc cong |
|
Shepherd |
Chăn cừu |
|
Object |
Đồ vật, vật thể |
|
Constant companion |
Bạn đồng hành trung thành |
|
Awkward |
Vụng về, lúng túng |
|
Equal |
Ngang bằng, bình đẳng |
|
Assurance |
Cam đoan, bảo đảm |
|
Pat |
Vỗ về, vỗ nhẹ |
|
Wag |
Lúc lắc, ve vẩy |
|
Throughout |
Suốt, khắp nơi, từ đầu đến cuối |
|
igloo |
Nhà làm bằng tuyết |